bài kiểm tra tiếng trung

bài kiểm tra tiếng trung

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập về từ đồng nghĩa

Ôn tập về từ đồng nghĩa

5th Grade

15 Qs

3VI9 QUIZ

3VI9 QUIZ

3rd Grade

20 Qs

Luyện từ và câu giữa kì 1

Luyện từ và câu giữa kì 1

5th Grade

15 Qs

Ôn tập sự vật

Ôn tập sự vật

3rd Grade

18 Qs

TIẾNG VIỆT DIỆU KÌ 4

TIẾNG VIỆT DIỆU KÌ 4

4th - 5th Grade

20 Qs

vui học cuối tuần 4

vui học cuối tuần 4

1st Grade

19 Qs

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT CUỐI HỌC KÌ II

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT CUỐI HỌC KÌ II

5th Grade

20 Qs

TIẾNG VIỆT VUI 2

TIẾNG VIỆT VUI 2

4th Grade

20 Qs

bài kiểm tra tiếng trung

bài kiểm tra tiếng trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Đào Trần

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

1. "Mắt" trong tiếng Trung là từ nào?

A. 鼻子 (bízi)

B. 嘴巴 (zuǐba)

C. 眼睛 (yǎnjīng)

D. 耳朵 (ěrduo)


2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Từ "肚子 (dùzi)" có nghĩa là gì?

A. Tay

 B. Đầu

C. Bụng

 D. Lưng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Từ "牙齿 (yáchǐ)" dùng để chỉ bộ phận nào?

A. Lưỡi

B.Răng

 C.Môi

 D. Tóc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

4. "Tìm kiếm" trong tiếng Trung là:

A. 看 (kàn)

B. 听 (tīng)

C. 走 (zǒu)


D.找

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

5. Từ nào là đại từ nhân xưng số nhiều, có nghĩa là "chúng tôi"?

A. 我们 (wǒmen)

B. 他 (tā)

C. 你 (nǐ)

D. 你家 (nǐ jiā)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

6."Ông nội" trong tiếng Trung là:

 A. 妈妈 (māma)


)B. 爸爸 (bàba)

C. 奶奶 (nǎinai)

D. 爷爷 (yéye)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Từ "脚 (jiǎo)" có nghĩa là gì?

 A. Tay


B. Đầu

C. Chân/Bàn chân

D. Lưng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?