Nguyễn Ly 10 Học

Nguyễn Ly 10 Học

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G5. STRESS - 2 ÂM TIẾT

G5. STRESS - 2 ÂM TIẾT

5th Grade - University

23 Qs

UNIT 1: IPA

UNIT 1: IPA

University

20 Qs

SCA Quiz 1

SCA Quiz 1

University

20 Qs

ôn tập tin học lớp 3 KĐ

ôn tập tin học lớp 3 KĐ

University

15 Qs

BÀI TẬP CUỐI MODULE 4

BÀI TẬP CUỐI MODULE 4

University

15 Qs

nguyen am + phu am (FL)

nguyen am + phu am (FL)

1st Grade - University

20 Qs

Word Stress

Word Stress

6th Grade - University

15 Qs

Đây là Quiz

Đây là Quiz

KG - University

20 Qs

Nguyễn Ly 10 Học

Nguyễn Ly 10 Học

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tourist

khách du lịch

người địa phương

hướng dẫn viên

khách sạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

During

trong suốt (khoảng thời gian)

trong khi

trong tương lai

trong quá khứ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Different + from

Khác với

Tương tự như

Giống như

Khác nhau

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tour guide

hướng dẫn viên du lịch

người lái xe

hướng dẫn viên thể thao

người phục vụ bàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

First name

Tên

Họ

Tuổi

Địa chỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Another N

một cái khác (phát âm “ơ nă giờ”)

một cái mới (phát âm “một cái mới”)

một cái cũ (phát âm “một cái cũ”)

một cái khác biệt (phát âm “một cái khác biệt”)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Parent(s)

bố mẹ

cha mẹ

ông bà

anh chị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?