
Bộ 150 Câu Trắc Nghiệm Chương 11 (Hệ Thần Kinh)

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Bành Lăng
FREE Resource
72 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò chính của hệ thần kinh trong cơ thể là gì?
Điều hòa nội tiết
Nhận biết, xử lý thông tin và đáp ứng với môi trường
Vận chuyển chất dinh dưỡng
Sản sinh năng lượng
Answer explanation
Hệ thần kinh có vai trò chính là nhận biết, xử lý thông tin và đáp ứng với môi trường. Nó giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với các kích thích từ bên ngoài, điều này rất quan trọng cho sự sống và sự thích nghi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thần kinh trung ương (CNS) bao gồm:
Não và dây thần kinh sọ
Não và tủy sống
Tủy sống và hạch thần kinh
Não và thần kinh ngoại vi
Answer explanation
Hệ thần kinh trung ương (CNS) bao gồm não và tủy sống, chịu trách nhiệm điều khiển và xử lý thông tin trong cơ thể. Các lựa chọn khác như dây thần kinh sọ, hạch thần kinh và thần kinh ngoại vi không thuộc CNS.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chất xám và chất trắng trong tủy sống là:
Chất xám ngoài, chất trắng trong
Chất trắng ngoài, chất xám trong
Cả hai cùng nằm ngoài
Cả hai cùng nằm trong
Answer explanation
Trong tủy sống, chất xám nằm ở giữa và chất trắng bao quanh. Điều này có nghĩa là chất trắng nằm ngoài, trong khi chất xám nằm trong. Do đó, đáp án đúng là "Chất trắng ngoài, chất xám trong".
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thần kinh ngoại biên (PNS) bao gồm:
Não, tuỷ sống, dây thần kinh sọ
Dây thần kinh và hạch thần kinh
Tuỷ sống và tiểu não
Não giữa và não sau
Answer explanation
Hệ thần kinh ngoại biên (PNS) bao gồm dây thần kinh và hạch thần kinh, chịu trách nhiệm kết nối hệ thần kinh trung ương với các phần còn lại của cơ thể. Các lựa chọn khác đều thuộc hệ thần kinh trung ương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
PNS có phần ngoại vi của hệ nào?
Nội tiết
Tiêu hoá
Thần kinh thực vật
Tuần hoàn
Answer explanation
PNS (Peripheral Nervous System) là phần ngoại vi của hệ thần kinh, bao gồm cả hệ thần kinh thực vật, điều khiển các chức năng tự động của cơ thể như tiêu hóa và tuần hoàn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chung của neuron:
Là tế bào gốc
Không có khả năng dẫn truyền
Đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh
Có hình dạng đồng nhất
Answer explanation
Neuron là đơn vị cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh, chịu trách nhiệm dẫn truyền tín hiệu. Các lựa chọn khác không chính xác vì neuron không phải tế bào gốc, không đồng nhất về hình dạng và có khả năng dẫn truyền.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Neuron gồm các thành phần chính:
Nhân và bào tương
Thân, sợi trục, đuôi gai
Chỉ có thân
Chỉ có sợi trục
Answer explanation
Neuron gồm có ba thành phần chính: thân (cell body), sợi trục (axon) và đuôi gai (dendrites). Các thành phần này giúp neuron truyền và nhận tín hiệu, do đó lựa chọn đúng là 'Thân, sợi trục, đuôi gai'.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
72 questions
HDDL 2 - C5

Quiz
•
University
71 questions
bài 1 và 2

Quiz
•
University
75 questions
Phai A 145-219

Quiz
•
University
68 questions
Bài 7-9 (HP1)

Quiz
•
University
75 questions
Quiz về chiến lược Diễn biến hòa bình

Quiz
•
University
72 questions
Bài 6-7 (HP2)

Quiz
•
University
72 questions
Xử lý tín hiệu số by Han

Quiz
•
University
77 questions
Câu hỏi về mạng máy tính

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University