Sinh học nhóm 4

Sinh học nhóm 4

10th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Renewable Resources quiz

Renewable Resources quiz

9th - 12th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA KIẾN THỨC

BÀI KIỂM TRA KIẾN THỨC

10th Grade

10 Qs

Environmental Science Spheres of the Earth

Environmental Science Spheres of the Earth

9th - 10th Grade

10 Qs

Methods of Cooking

Methods of Cooking

7th - 10th Grade

10 Qs

CHỦ ĐỀ "BẬT MÍ BÍ MẬT VỀ ENZYME"

CHỦ ĐỀ "BẬT MÍ BÍ MẬT VỀ ENZYME"

10th - 12th Grade

10 Qs

The Shperes

The Shperes

5th - 10th Grade

8 Qs

Wat is chemie?

Wat is chemie?

6th - 12th Grade

10 Qs

ÔN TẬP SINH HỌC TẾ BÀO

ÔN TẬP SINH HỌC TẾ BÀO

10th Grade

10 Qs

Sinh học nhóm 4

Sinh học nhóm 4

Assessment

Quiz

Science

10th Grade

Hard

Created by

Phong Ha

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Nucleic Acid có 2 loại chính là các loại nào?

KNA và RNA

DNB và RNB

DNA và RNA

DNA và RNE

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

DNA có cấu trúc gì?

Cấu trúc xoắn kép

Cấu trúc xoắn ba

Cấu trúc xoắn hai phẩy năm

Cấu trúc xoắn lục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

4 loại base nitrogen của DNA là?

A, U, G, C

A, T, G, C

A, T, B, C

A, T, G, D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

4 loại base nitrogen của RNA là?

A, U, G, C

A, U, G, E

A, C, G, V

A, T, G, C

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

A liên kết với T qua bao nhiêu liên kết hydro?

1 liên kết hydro

4 liên kết hydro

3 liên kết hydro

2 liên kết hydro

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 mins • 1 pt

Những đặc điểm nào sau đây là công dụng của mRNA?

Lưu trữ thông tin di truyền

mang mã di truyền từ DNA ra ribosome

vận chuyển amino acid đến ribosome

chịu trách nhiệm làm khuôn trong quá trình dịch mã tổng hợp protein

Giúp sắp xếp các amino acid theo đúng thứ tự

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những đặc điểm nào sau đây là đặc điểm của DNA?

Cấu tạo hai mạch xoắn kép

Đường: Deoxyribose

Vai trò: Truyền đạt & thực hiện thông tin di truyền

Vai trò: Lưu trữ thông tin di truyền

Đường: Ribose