
Quiz về Động học Chất Điểm
Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
NGUYEN ANH
Used 1+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm "chất điểm" được định nghĩa như thế nào?
Vật có kích thước rất nhỏ so với quảng đường chuyển động
Đường mà chất điểm vạch ra khi chuyển động
Vật mốc, hệ trục tọa độ và mốc thời gian t = 0
Chiều dài quỹ đạo, luôn không âm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động x = x(t) được sử dụng để mô tả điều gì?
Vận tốc trung bình
Tọa độ theo thời gian
Gia tốc
Quỹ đạo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận tốc tức thời được tính bằng công thức nào?
v.tb = Δx/Δt
V = dx/dt
s = x - x₀
r = r(t)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quỹ đạo là gì trong động học chất điểm?
Vật có kích thước rất nhỏ
Đường mà chất điểm vạch ra khi chuyển động
Hệ trục tọa độ và mốc thời gian t = 0
Chiều dài quỹ đạo, luôn không âm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc trung bình được tính bằng công thức nào?
a_tb = Δv/Δt
a_tb = v/t
a_tb = Δx/Δt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuyển động thẳng đều, phương trình nào sau đây là đúng?
x = x_o + v t
x = v_o + a t
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc hướng tâm trong chuyển động tròn đều được tính bằng công thức nào?
a_h.tâm = v/R
a_h.tâm = ωR
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
44 questions
Vật Lý Kỹ Thuật Quiz Chương 4
Quiz
•
University
41 questions
Vật Lý Kỹ Thuật Quiz Chương 3
Quiz
•
University
40 questions
asismen ganjil kls 11
Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
FISIKA 12
Quiz
•
12th Grade - University
43 questions
STS GENAP FISIKA KLS XI SMAN 01 MESUJI TIMUR 2024/2025
Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
Quiz Gelombang
Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
vật lí 10
Quiz
•
10th Grade - University
41 questions
trắc nghiệm vly
Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade