Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hán Ngữ 1

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hán Ngữ 1

6th - 8th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Basic Mandarin Quiz - 基础汉语

Basic Mandarin Quiz - 基础汉语

4th - 10th Grade

40 Qs

HSK3—第九课到第十课。

HSK3—第九课到第十课。

5th Grade - University

40 Qs

第15-21课

第15-21课

1st Grade - University

45 Qs

YCT 1 - 1-3

YCT 1 - 1-3

6th Grade

38 Qs

Mandarin Grade 7 - HSK 1 - Lesson 3

Mandarin Grade 7 - HSK 1 - Lesson 3

7th Grade

40 Qs

期中考试 1-2564 (4/5)

期中考试 1-2564 (4/5)

1st - 12th Grade

40 Qs

你想吃什么?(7.1 - 7.2)

你想吃什么?(7.1 - 7.2)

7th Grade

40 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hán Ngữ 1

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Hán Ngữ 1

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

James Potter

Used 2+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc đúng của “你好” là gì?

Nǐ hǎo

Ní hǎo

Nǐ háo

Ní hǎo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“可以” đọc đúng là:

Kě yǐ

Ké yǐ

Kě yí

Kéi yǐ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi “不” đứng trước âm tiết thanh 4, đọc là:

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc đúng của “不是”:

Bù shì

Bú shì

Bǔ shì

Bó shì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“一个” đọc đúng là:

Yì gè

Yí gè

Yī gè

Yǐ gè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“一本书” đọc đúng là:

Yì běn shū

Yí běn shū

Yī běn shū

Yǐ běn shū

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你是老师____?

ne

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?