
Kiến thức về Vốn Lưu Động
Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Medium
tham nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vốn lưu động của doanh nghiệp phản ánh:
Giá trị toàn bộ tài sản cố định
Tài sản lưu động cần thiết để hoạt động thường xuyên
Nguồn vốn chủ sở hữu
Nợ dài hạn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải của vốn lưu động?
Tham gia một chu kỳ sản xuất và chuyển toàn bộ giá trị
Thường xuyên thay đổi hình thái biểu hiện
Tham gia nhiều chu kỳ sản xuất, chuyển giá trị dần dần
Có tính luân chuyển nhanh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây thuộc vốn lưu động?
Máy móc thiết bị
Nhà xưởng
Hàng tồn kho
Tài sản vô hình
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhu cầu vốn lưu động (NCVLĐ) được hiểu là:
Vốn cần thiết để tài trợ tài sản cố định
Vốn cần thiết đảm bảo hoạt động SXKD thường xuyên
Khoản vốn để trả lương
Khoản vốn dự trữ trong quỹ phúc lợi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
NCVLĐ ròng được xác định bằng công thức:
TSLĐ – Nợ ngắn hạn
TSCĐ – Vốn CSH
Nợ dài hạn – TSLĐ
Vốn CSH – Nợ phải trả
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi NCVLĐ âm nghĩa là:
TSLĐ < Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn > Vốn CSH
Vốn CSH > Nợ phải trả
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC) phụ thuộc vào:
Thời gian dự trữ hàng tồn kho, thời gian thu hồi công nợ, thời gian trả nợ nhà cung cấp
Thời gian khấu hao TSCĐ
Thời gian tái đầu tư vốn
Thời gian sử dụng vốn chủ sở hữu
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
33 questions
Quiz về Lịch sử Việt Nam
Quiz
•
University
36 questions
Câu hỏi kinh tế vĩ mô
Quiz
•
University
31 questions
C2. Kiểm Soát Môi Trường và Rủi Ro
Quiz
•
University
27 questions
Quiz on Weather Phenomena
Quiz
•
University
36 questions
Câu hỏi về lịch sử Việt Nam
Quiz
•
University
32 questions
Nlkt 2
Quiz
•
University
30 questions
Phép tính thời gian lớp 5
Quiz
•
5th Grade - University
35 questions
Đề Thi Toán 7
Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade