
Bài Tập Trắc Nghiệm Vật Lý

Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Medium
Thanh Khiet Dao
Used 2+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào dưới đây không liên quan đến chất rắn kết tinh?
Có dạng hình học xác định.
Có cấu trúc tinh thể.
Có nhiệt độ nóng chảy không xác định.
Có nhiệt độ nóng chảy xác định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây là sai khi nói về nhiệt nóng chảy?
Nhiệt nóng chảy của vật rắn là nhiệt lượng cung cấp cho vật rắn trong quá trình nóng chảy.
Đơn vị của nhiệt nóng chảy là Jun (J).
Các chất có khối lượng bằng nhau thì có nhiệt nóng chảy như nhau.
Ẩn nhiệt nóng chảy tính bằng công thức Q = .m trong đó là nhiệt nóng chảy riêng của chất làm vật, m là khối lượng của vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị nào sau đây là đơn vị của nhiệt nóng chảy riêng của vật rắn?
Jun trên kilôgam độ (J/kg. độ)
Jun trên kilôgam (J/ kg).
Jun (J)
Jun trên độ (J/ độ).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình sôi, điều gì xảy ra với nhiệt độ của chất lỏng?
Nhiệt độ tăng lên.
Nhiệt độ giảm xuống.
Nhiệt độ không đổi.
Nhiệt độ dao động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ bay hơi của chất lỏng không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
Thể tích của chất lỏng.
Gió.
Nhiệt độ.
Diện tích mặt thoáng của chất lỏng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất rắn nào dưới đây thuộc loại chất rắn kết tinh.
Kim loại.
Thuỷ tinh.
Nhựa đường.
Cao su.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thả một cục nước đá có khối lượng30 g ở 00C vào cốc nước có chứa 0,2 lít nước ở 200C. Bỏ qua nhiệt dung của cốc, nhiệt dung riêng của nước 4,2 J/g.K, khối lượng riêng của nước là = 1 g/cm3, nhiệt nóng chảy của nước đá là = 334 J/g Nhiệt độ cuối của cốc nước là:
00C
50C
70C
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Bài 2 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
BÀI 6: MẠCH DAO ĐỘNG - SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
12th Grade
20 questions
ÔN TẬP LÝ THUYẾT CHƯƠNG V-SÓNG ÁNH SÁNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Bài 4 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Ôn thi hk2

Quiz
•
12th Grade
20 questions
PHY002. Ong chăm Ch2 B8

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LẦN 1

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Vật Lí vui

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade