Vocab U1

Vocab U1

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

New Words Hoang

New Words Hoang

10th Grade

15 Qs

Word form 9 Unit 6 : Spell 2

Word form 9 Unit 6 : Spell 2

8th - 12th Grade

20 Qs

vocab grade 10&11

vocab grade 10&11

10th - 11th Grade

15 Qs

suffixes

suffixes

5th Grade - University

20 Qs

Vocab Check: Topic 6 - Nature in danger

Vocab Check: Topic 6 - Nature in danger

10th - 12th Grade

20 Qs

QUIZ 22-Vocabulary Unit 6 (Grade 10)

QUIZ 22-Vocabulary Unit 6 (Grade 10)

10th Grade

20 Qs

Trắc nghiệm bài 2 Vai trò Tb thông minh

Trắc nghiệm bài 2 Vai trò Tb thông minh

10th Grade

20 Qs

New words CHUYÊN - No.3

New words CHUYÊN - No.3

9th Grade - University

20 Qs

Vocab U1

Vocab U1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 27+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cheer up (v)

cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

làm cho (ai đó) buồn đi

khuyến khích (ai đó) bỏ cuộc

làm cho (ai đó) tức giận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit (n)

lợi ích

chi phí

rủi ro

thách thức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

washing-up (n)

việc rửa chén bát.

việc nấu ăn.

việc dọn dẹp nhà cửa.

việc giặt quần áo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

truthful (adj)

trung thực

không trung thực

dối trá

mập mờ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bond (n)

sự gắn bó, kết nối

một loại trái phiếu tài chính

mối quan hệ tạm thời

sự tách rời, phân chia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

spotlessly (adv)

không tì vết

có tì vết

không sạch sẽ

bẩn thỉu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

support (n, v)

ủng hộ, hỗ trợ

phản đối, cản trở

bỏ rơi, từ chối

không quan tâm, thờ ơ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?