
Một số giọng điệu của tiếng cười trào phúng
Quiz
•
World Languages
•
8th Grade
•
Hard
Dạ Nữ
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Văn bản “Một số giọng điệu của tiếng cười trong thơ trào phúng” của tác giả nào?
Trần Tế Xương
Trần Thị Hoa Lê
Trần Ngọc Mai
Trần Thị Nguyên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Văn bản “Một số giọng điệu của tiếng cười trong thơ trào phúng” thuộc kiểu văn bản nào?
Văn bản tự sự
Văn bản thuyết minh
Văn bản nghị luận
Văn bản biểu cảm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Văn bản “Một số giọng điệu của tiếng cười trong thơ trào phúng” bàn luận về vấn đề gì?
Những đặc điểm chính của thơ trào phúng.
Những đặc sắc nghệ thuật của thơ trào phúng.
Những giá trị hiện thực của thơ trào phúng.
Những giọng điệu chủ yếu của tiếng cười trong thơ trào phúng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo văn bản, đối tượng miêu tả của thơ trào phúng là gì?
Những điều không trọn vẹn, không hoàn hảo của con người, cuộc sống.
Những ngang trái bất công của cuộc sống với tầng lớp dân nghèo.
Những số phận bất hạnh, bi kịch của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Những nho sĩ bất đắc chí, thi cử không đỗ đạt, không thể ra làm quan.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những giọng điệu nào của tiếng cười trong thơ trào phúng được đề cập đến trong văn bản?
Hài hước, châm biếm - đả kích.
Hài hước, mỉa mai - châm biếm, đả kích.
Mỉa mai - châm biếm, đả kích sâu cay.
Châm biếm - đả kích, hài hước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của giọng điệu hài hước được nhắc đến trong văn bản?
Đùa cợt bằng cách tạo ra những yếu tố vô lí hoặc thiếu lô-gic, đảo lộn trật tự thông thường.
Đùa cợt bằng cách tạo ra những yếu tố vô lí hoặc thiếu lô-gic, đảo lộn trật tự thông thường.
Đùa cợt nhẹ nhàng cùng những yếu tố khác lạ phóng túng, phá vỡ các khuôn khổ quen thuộc.
Cả ba đáp án trên đều đúng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là đặc điểm của giọng điệu mỉa mai - châm biếm được nhắc đến trong văn bản?
Tạo ra những yếu tố vô lí hoặc thiếu lô-gic, đảo lộn trật tự thông thường.
Thường mang giọng điệu phủ nhận gay gắt đối tượng, hình thức ngôn từ mang tính "mắng chửi" quyết liệt.
Đùa cợt nhẹ nhàng, tạo tiếng cười nhờ lặp lại các yếu tố trong một khuôn khổ quen thuộc.
Đùa cợt nhẹ nhàng cùng những yếu tố khác lạ phóng túng, phá vỡ các khuôn khổ quen thuộc.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ngữ văn lớp 7
Quiz
•
5th - 9th Grade
20 questions
TỪ ĐỒNG NGHĨA
Quiz
•
5th Grade - University
23 questions
LỰA CHỌN TRẬT TỰ TỪ TRONG CÂU, CÂU CẢM THÁN
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Trong lòng mẹ
Quiz
•
8th Grade
17 questions
V8. BÀI TOÁN DÂN SỐ
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Trắc nghiệm Lễ chào cờ đặc biệt
Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
ôn tập văn 10
Quiz
•
8th Grade
15 questions
LỄ HỘI - FESTIVALS
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
21 questions
Realidades 1A
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Spanish Speaking Countries & Capitals
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Partes de la casa-objetos
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Affirmative and Negative Words
Quiz
•
8th Grade