Thì Hiện Tại Đơn & Tiếp Diễn (lý thuyết & vận dụng)

Thì Hiện Tại Đơn & Tiếp Diễn (lý thuyết & vận dụng)

6th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FINAL TEST GROUP 78

FINAL TEST GROUP 78

University

43 Qs

S3 U1 U2

S3 U1 U2

University

35 Qs

English 12. Unit 1. Home Life. 1

English 12. Unit 1. Home Life. 1

12th Grade

40 Qs

unit 4 caring for those in need 1

unit 4 caring for those in need 1

11th Grade

38 Qs

EXAMEN SEGUNDO PARCIAL 1im16 25.1

EXAMEN SEGUNDO PARCIAL 1im16 25.1

University

40 Qs

Ms. Barnett's Review

Ms. Barnett's Review

7th Grade

40 Qs

Class 5: Saint Patrick's day

Class 5: Saint Patrick's day

University

40 Qs

Adverbial clauses - By Ms. Binh Tran - Phong Chau School

Adverbial clauses - By Ms. Binh Tran - Phong Chau School

8th - 9th Grade

40 Qs

Thì Hiện Tại Đơn & Tiếp Diễn (lý thuyết & vận dụng)

Thì Hiện Tại Đơn & Tiếp Diễn (lý thuyết & vận dụng)

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Quỳnh Phạm

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng thì hiện tại đơn?

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Mô tả một sự thật, một chân lý

Mô tả một hành động tạm thời

Mô tả một kế hoạch trong tương lai gần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sử dụng thì hiện tại tiếp diễn?

Thói quen hàng ngày

Lịch trình tàu, xe, phim ảnh

Hành động gây phàn nàn, khó chịu (thường đi với always)

Chân lý, sự thật hiển nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào thường xuất hiện ở thì hiện tại đơn?

now, right now, at the moment, Be quiet!, Look!

always, usually, every day, once a week

tomorrow, next week, tonight

last year, yesterday, ago

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào thường xuất hiện ở thì hiện tại tiếp diễn?

every morning, often, sometimes

always, now, at the moment, right now, Look! , Be quiet!

tomorrow, next week, tonight

ago, last night

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng khẳng định của thì hiện tại đơn với động từ thường (chủ ngữ số nhiều) là:

S + V0

S + V(s/es)

S + is/are + V-ing

S + was/were + V-ing

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng phủ định của thì hiện tại đơn với động từ thường (chủ ngữ số nhiều) là:

S + don't + V0

S + don't + V(s/es)

S + doesn't + V0

S + doesn't + V(s/es)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dạng phủ định của thì hiện tại đơn với động từ thường (chủ ngữ số ít) là:

S + doesn't + V0

S + doesn't + V(s/es)

S + don't + V0

S + don't + V(s/es)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?