Câu hỏi về từ vựng tiếng Việt

Câu hỏi về từ vựng tiếng Việt

University

95 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA CHECK - LIST 1 - 16 (ĐẾN Ô 28 PAGE 12)

VOCA CHECK - LIST 1 - 16 (ĐẾN Ô 28 PAGE 12)

University

91 Qs

Tin 3

Tin 3

University

93 Qs

Chương 1: Khái niệm, đối tượng, ppnc và ý nghĩa htập môn TTHCM

Chương 1: Khái niệm, đối tượng, ppnc và ý nghĩa htập môn TTHCM

University

100 Qs

từ vựng A B

từ vựng A B

KG - University

91 Qs

Ôn thi đi, chết bây giờ ┗|`O′|┛

Ôn thi đi, chết bây giờ ┗|`O′|┛

KG - Professional Development

95 Qs

Vocab tuần 2 tháng 9

Vocab tuần 2 tháng 9

4th Grade - University

100 Qs

Triết

Triết

University

100 Qs

Quản Lý và Chiến Lược Tổ Chức

Quản Lý và Chiến Lược Tổ Chức

University

98 Qs

Câu hỏi về từ vựng tiếng Việt

Câu hỏi về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Ly Ki

Used 1+ times

FREE Resource

95 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Key" (adj) có nghĩa là gì?

Trọng tâm

Bổ sung

Điều chỉnh

Khu vực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Add" (v) có nghĩa là gì?

Trọng tâm

Bổ sung

Điều chỉnh

Khu vực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Representative" (n) có nghĩa là gì?

Người đại diện

Điều chỉnh

Khu vực

Liên vùng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Adjust" (v) có nghĩa là gì?

Bổ sung

Điều chỉnh

Khu vực

Liên vùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Region" (n) có nghĩa là gì?

Khu vực

Liên vùng

Tuyến đường

Đáng giá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Inter-regional" (adj) có nghĩa là gì?

Khu vực

Liên vùng

Tuyến đường

Đáng giá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Route" (n) có nghĩa là gì?

Khu vực

Liên vùng

Tuyến đường

Đáng giá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?