Kiến thức từ vựng tiếng Hàn

Kiến thức từ vựng tiếng Hàn

University

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade - University

49 Qs

Q3 - B6

Q3 - B6

University

50 Qs

50 câu CO đề 2

50 câu CO đề 2

University

49 Qs

B2 - Subjonctif

B2 - Subjonctif

University

50 Qs

4 -LSĐ

4 -LSĐ

University

49 Qs

50 từ vựng Tiếng Hàn (List 15)

50 từ vựng Tiếng Hàn (List 15)

University

50 Qs

BÀi 5

BÀi 5

University

51 Qs

复习七(2)

复习七(2)

University

50 Qs

Kiến thức từ vựng tiếng Hàn

Kiến thức từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

monn thuy

Used 1+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“나라” nghĩa là gì?

Quốc gia

Số điện thoại

Sinh nhật

Mùa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“휴일” chỉ về gì?

Ngày nghỉ

Tiền bạc

Công việc

Vé xem

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“여행” có nghĩa là:

Du lịch

Nghề nghiệp

Tin nhắn

Chìa khóa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“고향” là:

Quê hương

Học sinh

Giá cả

Trường học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“나이” nghĩa là:

Tuổi

Tên

Phim

Cửa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“번호” dịch sang tiếng Việt là:

Số (số điện thoại, số thứ tự)

Tiền bạc

Nhà hát

Âm nhạc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“날짜” nghĩa là:

Ngày tháng

Nghề nghiệp

Thức ăn nhẹ

Mùa vụ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for World Languages