
Hóa Chất và Thiết Bị Thí Nghiệm
Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard

Phạm Phương Ký Giáo viên
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào sau đây dùng để đo điện?
Ampe kế, vôn kế, joulemeter.
Biến trở, điôt phát quang.
Biến áp nguồn
Công tắc, cầu chì ống, dây nối.
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Để đo giá trị pH của nước nuôi tôm cá, người ta dùng các thiết bị nào?
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để đo giá trị pH của nước nuôi tôm cá, người ta dùng các thiết bị nào sau đây?
Huyết áp kế, ampe kế.
Bút đo pH, máy đo pH.
Bút đo pH, huyết áp kế.
Vôn kế, joulemeter.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực hiện thí nghiệm cẩn thận, không dùng tay trực tiếp để lấy hóa chất. Nên khi lấy loại hóa chất nào sau đây, ta dùng panh để gắp?
Hóa chất rắn
Hóa chất rắn ở dạng hạt nhỏ, bột
Hóa chất lỏng
Hóa chất rắn ở dạng hạt to, dây, thanh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào sau đây là thiết bị hỗ trợ điện?
Ampe kế, vôn kế, joulemeter.
Biến trở, điôt phát quang.
Biến áp nguồn
Công tắc, cầu chì ống, dây nối.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các nội dung sau: (1) Khi đun hóa chất trong ống nghiệm, cần kẹp ống nghiệm bằng kẹp ở khoảng 1/3 ống nghiệm tính từ đáy ống nghiệm. (2) Dùng ampe kế để đo hiệu điện thế. (3) Joulemeter là thiết bị có chức năng dùng để đo dòng điện, điện áp, công suất và năng lượng điện cung cấp cho mạch điện. (4) Huyết áp kế dùng để đo huyết áp. Có bao nhiêu nội dung không đúng?
4.
3.
2.
1.
7.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Hãy cho biết thông tin có trên nhãn hóa chất.
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
ĐỀ THI MẪU HKI MÔN VẬT LÍ 10 LẦN 1
Quiz
•
KG - 10th Grade
18 questions
Vô lí
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Chuyển động tròn đều
Quiz
•
KG - University
11 questions
CƯỜNG ĐỘ DÒNG ĐIỆN
Quiz
•
7th - 9th Grade
20 questions
Ôn tập học kì 2 - Vật Lí - Chương Nhiệt Học
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Vật lý 12
Quiz
•
1st Grade - University
16 questions
Đề cương Vật Lý 8
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Điện học cơ bản
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
F=MA Formula
Quiz
•
8th Grade
27 questions
Newton's 3 Laws 24
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Calculating Net Force
Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Newtons Laws Practice (Which Law?)
Quiz
•
8th Grade
17 questions
Newtons Laws
Quiz
•
8th Grade
18 questions
Elements, Compounds, and Mixtures
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Electromagnetic Spectrum Quiz
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Free Body Diagrams
Quiz
•
8th Grade