
Quiz Từ Vựng Tiếng Trung
Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Ngọc Ánh
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiếng Ả Rập trong tiếng Trung được gọi là gì?
阿拉伯语
法语
德语
西班hả
Answer explanation
Trong tiếng Trung, "Tiếng Ả Rập" được gọi là "阿拉伯语". Các lựa chọn khác như "法语" (tiếng Pháp), "德语" (tiếng Đức) và "西班hả" (tiếng Tây Ban Nha) không phải là tên của tiếng Ả Rập.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số tám trong tiếng Trung là gì?
八
九
七
十
Answer explanation
Số tám trong tiếng Trung được viết là "八". Các lựa chọn khác như "九" (chín), "七" (bảy), và "十" (mười) không phải là số tám.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'không'?
不
在
是
有
Answer explanation
Từ '不' có nghĩa là 'không' trong tiếng Trung. Các từ khác như '在' (tại), '是' (là), và '有' (có) không mang nghĩa này. Do đó, lựa chọn đúng là '不'.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào có nghĩa là 'xin chào'?
再见
对不起
你好
谢谢
Answer explanation
Câu '你好' có nghĩa là 'xin chào' trong tiếng Trung. Các lựa chọn khác như '再见' (tạm biệt), '对不起' (xin lỗi), và '谢谢' (cảm ơn) không có nghĩa là 'xin chào'.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Đại học' trong tiếng Trung là gì?
研究生
中学
大学
小学
Answer explanation
Trong tiếng Trung, 'Đại học' được dịch là '大学'. Các lựa chọn khác như 研究生 (cao học), 中学 (trung học) và 小学 (tiểu học) không đúng với nghĩa của 'Đại học'.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'đi'?
跑
去
来
走
Answer explanation
Từ 'đi' trong tiếng Trung có nghĩa là '去' (qù). Các từ khác như '来' (lái) có nghĩa là 'đến', '走' (zǒu) có nghĩa là 'đi bộ', và '跑' (pǎo) có nghĩa là 'chạy'. Do đó, lựa chọn đúng là '去'.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Cà phê' trong tiếng Trung là gì?
茶
咖啡
水
酒
Answer explanation
Trong tiếng Trung, 'cà phê' được dịch là '咖啡'. Các lựa chọn khác như '茶' (trà), '水' (nước), và '酒' (rượu) không phải là nghĩa của 'cà phê'.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Đố vui cùng văn học
Quiz
•
University
18 questions
Introduction level 1.2
Quiz
•
University
20 questions
Foundation 1: Be (am/ is/ are) (Homework)
Quiz
•
University
20 questions
Sự hòa hợp chủ vị
Quiz
•
University
20 questions
Toeic Vocab
Quiz
•
University
18 questions
Describing a process
Quiz
•
University
20 questions
Toeic Test 1
Quiz
•
University
18 questions
tt tiếng anh
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
