Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

University

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ÔN TỔNG HỢP)

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ÔN TỔNG HỢP)

University

55 Qs

HSK1 (6-11)

HSK1 (6-11)

University

60 Qs

Unit 0 Ressentir et Vivre Vocab- Phrases (francais)

Unit 0 Ressentir et Vivre Vocab- Phrases (francais)

9th Grade - University

63 Qs

french g.k

french g.k

5th Grade - University

60 Qs

Chuyên Trung 1

Chuyên Trung 1

University

55 Qs

CHINESE 123

CHINESE 123

University

55 Qs

Quiz về trí tuệ nhân tạo

Quiz về trí tuệ nhân tạo

University

60 Qs

LSĐ 4

LSĐ 4

University

59 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

monn thuy

Used 1+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

단어 "생일" nghĩa là gì?

Ngày nghỉ

Sinh nhật

Ngày lễ

Sinh viên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"축하하다" có nghĩa là:

Ăn uống

Chúc mừng

Tặng quà

Tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"선물" nghĩa là gì?

Bánh kem

Quà tặng

Bữa tiệc

Hoa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"파티" nghĩa là gì?

Bữa tiệc

Chuyến du lịch

Sinh nhật

Ăn uống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"초대하다" nghĩa là:

Chúc mừng

Tặng quà

Mời

Chụp ảnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"친구" là:

Anh trai

Bạn bè

Em gái

Người yêu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"꽃" nghĩa là gì?

Quà

Hoa

Sinh nhật

Bánh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for World Languages