
tmdtcb 2 đến câu 138

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Nhung Nguyễn
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật ngữ nào được sử dụng cùng nghĩa với thuật ngữ thương mại điện tử:
Thương mại online (1)
. Thương mại số hóa (2)
Thương mại điện tử thuần túy (3)
D. Cả (1) và (2)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thương mại điện tử và Kinh doanh điện tử:
Giống nhau
. Khác nhau
Giao thoa nhau
Không có đáp án đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lợi ích của thương mại điện tử với xã hội là:
Giảm chi phí xử lý đơn đặt hàng
B. Gia tăng lòng trung thành
C. Giảm ô nhiễm môi
Tât cả các đáp án
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi phát triển sang thị trường Nhật Bản, Dell gặp thất bại vì thiết kế giao diện bằng nền đen và chữ trắng. Đây là trở ngại mang tính:
A. Kỹ thuật (1)
B. Phi kỹ thuật (2)
C. Cả (1) và (2)
D. Không có đáp án đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lợi ích cơ bản nhất của thương mại điện tử với doanh nghiệp là:
A. Mở rộng thị trường
B. Giảm chi phí
C. Hoàn thiện chuỗi cung ứngvụ
D. Nâng cao chất lượng dịch
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại hình tổ chức thương mại điện tử “click and mortar” được tạo bởi 3 yếu tố 3P: sản phẩm (P1),….(P2), các tác nhân tham gia (P3) và mang đặc điểm gì?
A. Các quá trình (P2)và trong đó có ít nhất một yếu tố là số hóa
B. Các quá trình (P2) và trong đó ba yếu tố là số hóa óa
C. Xúc tiến (P2)và trong đó ba yếu tố là số hóa
D. Xúc tiến (P2)và trong đó có ít nhất một yếu tố là số hóa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Thương mại điện tử là tạo khả năng đào tạo và giáo dục trực tuyến ở các trường phổ thông, đại học và các tổ chức khác bao gồm cả các doanh nghiệp”. Đây là khái niệm thương mại điện tử được hiểu theo:
A. Góc độ giáo dục
B. Góc độ đào tạo
C. Góc độ hợp tác
D. Góc độ dịch vụ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
22 questions
Ôn Tập Thương Mại Toàn Cầu

Quiz
•
University
15 questions
Quiz về Từ Vựng Biên DL_TM tuần 4

Quiz
•
University
20 questions
cau hoi tu moi IT tieng nhat

Quiz
•
University
15 questions
TỪ VỰNG CUỐI BÀI 3

Quiz
•
University
20 questions
Hợp đồng thương mại

Quiz
•
University
21 questions
Câu hỏi về Kinh tế học

Quiz
•
University
15 questions
무역서류

Quiz
•
University
13 questions
BUỔI 1 KIỂM TRA ĐẦU VÀO

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Spanish Cognates

Lesson
•
6th Grade - University
24 questions
Master ASL Unit 1

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
10 questions
Que hora es?

Lesson
•
6th Grade - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Spanish Weather

Quiz
•
6th Grade - University