Quiz về Tiếng Trung

Quiz về Tiếng Trung

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KT_ĐH_ĐỀ 2_DBHB-DTTG-PLMT

KT_ĐH_ĐỀ 2_DBHB-DTTG-PLMT

Professional Development

30 Qs

BÀI 3 : 1-33

BÀI 3 : 1-33

Professional Development

33 Qs

HỘI NHẬP VIETRAVEL

HỘI NHẬP VIETRAVEL

Professional Development

25 Qs

An toàn Điện Bậc 3

An toàn Điện Bậc 3

Professional Development

25 Qs

kì tài nghị quyết 1

kì tài nghị quyết 1

Professional Development

30 Qs

KTCK 2- KHTN 6

KTCK 2- KHTN 6

Professional Development

33 Qs

free fire

free fire

Professional Development

26 Qs

phong cach ngôn ngữ báo chí và bản tin

phong cach ngôn ngữ báo chí và bản tin

Professional Development

25 Qs

Quiz về Tiếng Trung

Quiz về Tiếng Trung

Assessment

Quiz

Specialty

Professional Development

Easy

Created by

Chu Linh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "爱" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

trà

món ăn

không

yêu

Answer explanation

Từ "爱" trong tiếng Trung có nghĩa là "yêu", thể hiện tình cảm và sự gắn bó. Các lựa chọn khác như "trà", "món ăn", và "không" không liên quan đến nghĩa của từ này.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số "八" trong tiếng Trung là số mấy?

mười

bảy

tám

chín

Answer explanation

Trong tiếng Trung, số "八" được phát âm là "bā", có nghĩa là số tám. Do đó, đáp án đúng cho câu hỏi là "tám".

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "爸爸" có nghĩa là gì?

anh

bố

chị

mẹ

Answer explanation

Từ "爸爸" trong tiếng Trung có nghĩa là "bố". Đây là từ chỉ người cha trong gia đình, trong khi các từ khác như "anh", "chị", "mẹ" chỉ các mối quan hệ khác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "杯子" có nghĩa là gì?

cốc

bát

đĩa

thìa

Answer explanation

Từ "杯子" trong tiếng Trung có nghĩa là "cốc". Các lựa chọn khác như "bát", "đĩa", và "thìa" không đúng với nghĩa của từ này.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"北京" là tên của thành phố nào?

Quảng Châu

Bắc Kinh

Thượng Hải

Thẩm Dương

Answer explanation

"北京" là tên tiếng Trung của thành phố Bắc Kinh, thủ đô của Trung Quốc. Các lựa chọn khác như Quảng Châu, Thượng Hải và Thẩm Dương là những thành phố khác, không phải là tên của Bắc Kinh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "不客气" có nghĩa là gì?

cảm ơn

không có gì

xin lỗi

tạm biệt

Answer explanation

Từ "不客气" trong tiếng Trung có nghĩa là "không có gì", thường được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn. Các lựa chọn khác như "cảm ơn", "xin lỗi" và "tạm biệt" không đúng với nghĩa của từ này.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "吃" có nghĩa là gì?

uống

ăn

đi

ngủ

Answer explanation

Từ "吃" trong tiếng Trung có nghĩa là "ăn". Đây là một động từ chỉ hành động tiêu thụ thực phẩm, khác với các từ như "uống" (uống), "đi" (đi), và "ngủ" (ngủ). Do đó, lựa chọn đúng là "ăn".

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?