8.2  Meaning Check

8.2 Meaning Check

8th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test Unit 10 English 6

Test Unit 10 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

(Sử 8) Ôn tập cuối kì I

(Sử 8) Ôn tập cuối kì I

8th Grade

48 Qs

Mẫn 3

Mẫn 3

2nd Grade - University

50 Qs

1 term test English 4

1 term test English 4

4th - 12th Grade

50 Qs

Test Unit 16 English 5

Test Unit 16 English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

E7U9 - Handout 1

E7U9 - Handout 1

7th Grade - University

50 Qs

Unit 2. Global 4

Unit 2. Global 4

4th Grade - University

52 Qs

Unit 12. English 5

Unit 12. English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

8.2  Meaning Check

8.2 Meaning Check

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

nga nga

Used 5+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt cho từ tiếng Anh: countryside

thành phố

nông thôn

vườn cây

vùng núi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt cho từ tiếng Anh: village

làng

đồng cỏ

ao

cánh đồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt cho từ tiếng Anh: cottage

nhà gạch

nhà tranh

nhà sàn

biệt thự

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt cho từ tiếng Anh: paddy field

cánh đồng lúa

ruộng muối

đồng hoa

vườn rau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt cho từ tiếng Anh: canal

ao

suối

kênh đào

đập nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt cho từ tiếng Anh: orchard

cánh đồng

vườn cây ăn quả

khu rừng

đồng cỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt cho từ tiếng Anh: buffalo

con trâu

con bò

con ngựa

con lừa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?