Ngữ pháp Unit 10_Lớp 6

Ngữ pháp Unit 10_Lớp 6

6th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Will (Tương lai đơn)

Will (Tương lai đơn)

6th Grade

11 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

3rd - 8th Grade

14 Qs

Can, Could, Wil be able to - Động từ khuyết thiếu

Can, Could, Wil be able to - Động từ khuyết thiếu

6th Grade

12 Qs

CONDITIONAL SENTENCE TYPE 1-Câu điều kiện loại I

CONDITIONAL SENTENCE TYPE 1-Câu điều kiện loại I

6th Grade

7 Qs

Basic Tense

Basic Tense

6th Grade

10 Qs

REVIEW DAY 8

REVIEW DAY 8

6th - 9th Grade

15 Qs

Game Dũng 1

Game Dũng 1

KG - Professional Development

11 Qs

Ôn tập thì hiện tại đơn

Ôn tập thì hiện tại đơn

5th - 7th Grade

15 Qs

Ngữ pháp Unit 10_Lớp 6

Ngữ pháp Unit 10_Lớp 6

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Ánh Trần

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc thì tương lai đơn (+)?

A.S + will + Adv

B.S + will + V

C.S + will + Adj

D.S + will + O

A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc thì tương lai đơn (-)?

A.S + will + not + O

B.S + not + will + Adj

C.S + will + not + V

D.S + not + will + Adv

A

B

C

D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc thì tương lai đơn (?)

A.Will + S + V?

B.Will + V + S?

C.Will + S + O?

D.Will + V + O?

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc thì tương lai đơn (?) câu trả lời ?

A. Yes, S + will.

No, S + will.

B. Yes, N + will.

No, N + won’t.

C. Yes, S + will.

No, S + won’t.

D. Yes, S + will + O.

No, S + won’t + O.

A

B

C

D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng thì tương lai đơn ?

A.Dự đoán dựa vào bằng chứng không có thật ở hiện tại

B.Hành động sẽ không xảy ra ở tương lai (chắc chắn)

C.Dự đoán dựa vào bằng chứng ở hiện tại

D.Hành động sẽ xảy ra ở tương lai (không chắc chắn)

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng thì tương lai đơn ?

A.Diễn tả một yêu cầu, lời mời, lời đề nghị, lời hứa

B.Diễn tả một lịch trình, lời mời, lời đề nghị, lời hứa

C.Diễn tả một yêu cầu, lời đề nghị, lời hứa, thói quen

D.Diễn tả một tình trạng, lời mời, lời đề nghị, lời hứa

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng thì tương lai đơn?

A.Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào trong tương lai.

B.Dùng với các câu lời mời, đề nghị, quyết định không làm gì tại thời điểm nói.

C.Quyết định hay một ý định làm gì ngay tại thời điểm nói.

D.Diễn tả hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?