
Bài 2. Quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm
Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Long Công
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về những quy tắc an toàn khi làm việc với phóng xạ, phát biểu nào sau đây là sai?
Giảm thời gian tiếp xúc với nguồn phóng xạ.
Tăng khoảng cách từ ta đến nguồn phóng xạ.
Đảm bảo che chắn những cơ quan trọng yếu của cơ thể.
Mang áo phòng hộ và không cần đeo mặt nạ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng khi nói về những quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm:
Tắt công tắc nguồn thiết bị điện sau khi cắm hoặc tháo thiết bị điện.
Tuyệt đối không tiếp xúc với các vật và các thiết bị thí nghiệm có nhiệt độ cao ngay khi có dụng cụ bảo hộ.
Được phép tiến hành thí nghiệm khi đã mang đồ bảo hộ.
Phải vệ sinh, sắp xếp gọn gàng, các thiết bị và dụng cụ thí nghiệm, bỏ chất thải thí nghiệm vào đúng nơi quy định sau khi tiến hành thí nghiệm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu DC hoặc dấu "-" mang ý nghĩa là
dòng điện 1 chiều.
dòng điện xoay chiều.
cực dương.
cực âm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu AC hoặc dấu "~" mang ý nghĩa là
dòng điện 1 chiều
dòng điện xoay chiều.
cực dương
cực âm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu "+" hoặc màu đỏ mang ý nghĩa là
đầu vào.
đầu ra.
cực dương.
cực âm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu "-" hoặc màu xanh mang ý nghĩa là
đầu vào.
đầu ra.
cực dương.
cực âm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu "Input (I)" mang ý nghĩa là
đầu vào.
đầu ra.
cực dương.
cực âm.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
35 questions
KT GHKII (11)
Quiz
•
11th Grade
29 questions
VẬT LÍ 11
Quiz
•
11th Grade
35 questions
Điện Trường đều...
Quiz
•
11th Grade
30 questions
Bài 4 Thị trường việc làm
Quiz
•
11th Grade
35 questions
Lí thuyết lí gk2
Quiz
•
11th Grade
30 questions
Lí thuyết lí 11 4+5
Quiz
•
11th Grade
30 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về động học phân tử
Quiz
•
10th Grade - University
30 questions
LÝ thuyết ( ADD ĐÂY CHO Mẹ tròn con vuông)
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs
Quiz
•
10th - 12th Grade
73 questions
S1 Interim Review Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
37 questions
Forces-Conceptual Physics
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Newtons Laws of Motion
Quiz
•
10th - 11th Grade
107 questions
Physics Interim Review Game
Quiz
•
11th Grade
46 questions
Acceleration and Force Equations
Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
Newton's Second Law
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Projectile Motion
Quiz
•
11th Grade