G10_U2

G10_U2

10th Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary 3.1-3.5 2020

Vocabulary 3.1-3.5 2020

4th - 12th Grade

60 Qs

Unit 6

Unit 6

10th Grade

59 Qs

Test từ vựng Unit 7,8,9,10

Test từ vựng Unit 7,8,9,10

9th - 12th Grade

57 Qs

Grade 11_ Become independent

Grade 11_ Become independent

9th - 12th Grade

60 Qs

Vocabulary unit 3,4

Vocabulary unit 3,4

10th Grade

55 Qs

E8U7 - Handout 1

E8U7 - Handout 1

8th Grade - University

52 Qs

Unit 9: Protecting the environment

Unit 9: Protecting the environment

10th Grade

60 Qs

Destination B1 unit 18 vocab

Destination B1 unit 18 vocab

9th - 12th Grade

51 Qs

G10_U2

G10_U2

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Dương Thảo

Used 2+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

attend
(v) tham gia, tham dự
(n) nhiệt độ
(n) trùng bình
(n) khí nhà kính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

set up = establish
(v) thành lập, thiết lập
(V) phá huỷ
(N) bầu khí quyển
(v) ước tính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

aim = goal = purpose = target
(n) mục tiêu, mục đích
(v) làm nóng
(v) dẫn tới
(v) tính toán

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

improve
(v) cải thiện
(n) tác động đến
(n) nhiệt độ
(n) trùng bình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

adopt
(v) chọn theo
(v) tham gia, tham dự
(V) phá huỷ
(N) bầu khí quyển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

clean up
(v) dọn dẹp
(v) thành lập, thiết lập
(v) làm nóng
(v) dẫn tới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ceremony
(n) buổi lễ
(n) mục tiêu, mục đích
(n) tác động đến
(n) nhiệt độ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?