Grade 12 - Extra - Unit 6 - Language

Grade 12 - Extra - Unit 6 - Language

12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB TEST

VOCAB TEST

3rd Grade - University

45 Qs

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

1st - 12th Grade

43 Qs

ENGLISH VOCAB FOR BEE 1

ENGLISH VOCAB FOR BEE 1

10th - 12th Grade

40 Qs

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

9th - 12th Grade

37 Qs

UNIT 7_ VOCABULARY CHECK

UNIT 7_ VOCABULARY CHECK

9th - 12th Grade

45 Qs

Unit 3 - Vocabulary - English 12

Unit 3 - Vocabulary - English 12

12th Grade

44 Qs

Vocabulary Workshop Level F-Unit 1 Review

Vocabulary Workshop Level F-Unit 1 Review

11th - 12th Grade

45 Qs

vocab 2

vocab 2

12th Grade

40 Qs

Grade 12 - Extra - Unit 6 - Language

Grade 12 - Extra - Unit 6 - Language

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thắm Huyền

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Enable (v)

Cho phép / làm cho có thể
Kết thúc
Cấm đoán
Vô hiệu hóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Able (a)

Tàn tật
Có khả năng
Lười biếng
Chậm chạp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ability (n)

Sự đồng ý
Khả năng
Thói quen
Phẩm chất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Inability (n)

Thiếu khả năng
Có thể làm được
Đáng tin
Bền vững

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Unable ()

Không thể
Thành công
Đầy đủ
Nhanh nhẹn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Disabled (a)

Không thể tìm thấy
Bị vô hiệu hóa / khuyết tật
Tạm nghỉ
Được nâng cấp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Handicapped (a)

Tàn tật
Được giúp đỡ
Thành công
Đầy năng lượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?