
Từ đồng nghĩa

Quiz
•
Social Studies
•
5th Grade
•
Medium
Lan Pham
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhóm từ dưới đây, từ nào không đồng nghĩa với các nhóm từ còn lại: quê hương, quê quán, quê mùa, quê cha đất tổ
quê mùa
quê cha đất tổ
quê hương
quê quán
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ " khôn ngoan" ?
chăm ngoan
khôn lỏi
ngoan ngoãn
khôn khéo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa với " đầu hàng" là gì?
Có khả năng chiến đấu
Nản lòng
Chịu thua
Chán
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ " chăm chỉ" ?
cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.
cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.
thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.
cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ " chết" ?
Mất, từ trần, tử, tồn tại.
Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.
Mất, từ trần, hi sinh, qua đời.
Mất, sông, hi sinh, qua đời.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ "lạnh giá"?
Buốt lạnh
Đau buốt
Nhói đau
Buốt nhói
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ nào có nghĩa tương đương với " Uống nước nhớ nguồn"?
Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
Đồng sức đồng lòng
Thức khuya dậy sớm
Lá lành đùm lá rách
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Tục ngữ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Trắc nghiệm cuối bài học 0704 Ẩn dụ

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Bài tập ôn hè tuần 1-cô Ngọc

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
văn học 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
18 questions
Củng cố TV 5 GK2- LTVC

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Buổi 16 Viết Vui

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Quiz về tranh làng Hồ

Quiz
•
5th Grade
13 questions
PHẦN 2. Câu hỏi kiểm tra về kiến thức, kĩ năng tiềng Việt của SV

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Social Studies
13 questions
Oceans and Continents

Lesson
•
3rd - 5th Grade
11 questions
EUS 1 Vocabulary

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Primary vs. Secondary Sources

Quiz
•
5th Grade
16 questions
5.6B Regions and Landforms of the USA Review

Quiz
•
5th Grade
10 questions
TCI Unit 1 - lesson 1 Vocabulary

Quiz
•
5th Grade
5 questions
Murdock 5th Grade S.S. Week 4 Quiz

Quiz
•
5th Grade
22 questions
Southeast States and Capitals

Quiz
•
5th Grade
22 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
5th Grade