Quiz về Từ vựng

Quiz về Từ vựng

9th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G9 - Test 02- NHDT

G9 - Test 02- NHDT

9th Grade

12 Qs

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

Nụ Tầm Xuân

Nụ Tầm Xuân

9th - 12th Grade

15 Qs

Christmas

Christmas

1st - 12th Grade

20 Qs

GRADE 9 - UNIT 1 VOCAB

GRADE 9 - UNIT 1 VOCAB

9th Grade

10 Qs

Vocab, Word Form, ĐTBQT Eng9 Unit1,2

Vocab, Word Form, ĐTBQT Eng9 Unit1,2

8th - 10th Grade

20 Qs

Test đầu buổi 3

Test đầu buổi 3

9th - 12th Grade

15 Qs

Unit 1

Unit 1

9th Grade

10 Qs

Quiz về Từ vựng

Quiz về Từ vựng

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

23050024 Anh

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artisan (n) có nghĩa là gì?

thợ điện

thợ làm nghề thủ công

nhân viên giao hàng

đồ gốm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Look for có nghĩa là gì?

Chăm sóc

Tìm kiếm

Từ chối

Bảo tồn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Turn down có nghĩa là gì?

Điểm du lịch

Từ chối

Lớn lên

Nguyên bản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

craft village có nghĩa là gì?

hương thơm

vùng ngoại ô

đặc sản

làng nghề thủ công

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cut down on có nghĩa là gì?

cắt giảm

truyền lại

cơ sở vật chất

hết, cạn kiệt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

delivery person có nghĩa là gì?

sản phẩm thủ công

thợ điện

nguyên bản

nhân viên giao hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

electrician (n) có nghĩa là gì?

đồ gốm

công an

thợ điện

điểm du lịch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?