
Các công thức hình học cơ bản
Quiz
•
Mathematics
•
9th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Enhance your content
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Diện tích hình quạt tròn tỉ lệ thế nào với độ dài cung tương ứng?
Diện tích tỉ lệ thuận với độ dài cung (cùng bán kính).
Diện tích tỉ lệ nghịch với độ dài cung.
Diện tích không liên quan đến độ dài cung.
Diện tích tỉ lệ với bình phương độ dài cung.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính diện tích hình viên phân khi biết diện tích hình quạt và diện tích tam giác?
$S_{ ext{viên phân}} = S_{ ext{hình quạt}} + S_{ ext{tam giác}}$
$S_{ ext{viên phân}} = S_{ ext{hình quạt}} - S_{ ext{tam giác}}$
$S_{ ext{viên phân}} = S_{ ext{hình quạt}} \times S_{ ext{tam giác}}$
$S_{ ext{viên phân}} = S_{ ext{hình quạt}} / S_{ ext{tam giác}}$
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số π (pi) là gì và giá trị gần đúng thường dùng trong tính toán?
π là tỉ số giữa chu vi và đường kính của đường tròn. Giá trị gần đúng thường dùng: 3,14 hoặc 22/7.
π là tỉ số giữa diện tích và bán kính của đường tròn. Giá trị gần đúng thường dùng: 3,15.
π là một số nguyên dương. Giá trị gần đúng thường dùng: 3.
π là tỉ số giữa chu vi và bán kính của đường tròn. Giá trị gần đúng thường dùng: 3,1415.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính chu vi đường tròn bán kính $R$?
$C = rac{R}{2}$
$C = rac{2 heta}{R}$
$C = 2 heta R$
$C = 2 ext{π}R$
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính độ dài cung tròn có số đo góc ở tâm $n^ heta$ và bán kính $R$?
$l = rac{n}{360} imes 2 heta R$
$l = rac{n}{180} imes heta R$
$l = rac{n}{360} imes heta^2 R$
$l = rac{n}{360} imes 2 heta R$
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Diện tích hình quạt tròn tỉ lệ thế nào với độ dài cung tương ứng?
Tỉ lệ thuận
Tỉ lệ nghịch
Không tỉ lệ
Tỉ lệ với bình phương độ dài cung
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa hình viên phân.
Là phần hình tròn được giới hạn bởi một cung tròn và dây cung căng cung đó.
Là hình tròn không có tâm.
Là phần hình vuông được giới hạn bởi bốn cạnh.
Là hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Trig Graphs & Transformations
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cones, Cylinders, Spheres
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Find Common Denominators in Fractions
Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Common Denominators Unlike Fractions
Quiz
•
5th Grade - University
18 questions
GMAS Review
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Surface Area and Volume Ratios of Similar Solids
Quiz
•
8th - 11th Grade
15 questions
QUIZIZZ Solving Quadratic Equations Quizs
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Solving Quadratic Equations
Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
Distribute and Combine Like Terms
Quiz
•
7th - 9th Grade
12 questions
Graphing Inequalities on a Number Line
Quiz
•
9th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Two Step Equations
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Solving Literal Equations
Quiz
•
8th - 9th Grade
12 questions
Absolute Value Equations
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Polynomials
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Decoding New Vocabulary Through Context Clues
Interactive video
•
6th - 10th Grade