TOEIC Listening Part 1 - Vocabulary Quizs

TOEIC Listening Part 1 - Vocabulary Quizs

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test ink tank Brother ĐMX-TGDĐ

Test ink tank Brother ĐMX-TGDĐ

University - Professional Development

20 Qs

Chủ đề 4

Chủ đề 4

5th Grade - University

17 Qs

SHCĐ K20402

SHCĐ K20402

University

15 Qs

AV4 CTĐT - QUI ĐỊNH CHO SV

AV4 CTĐT - QUI ĐỊNH CHO SV

University

18 Qs

Chủ đề 6

Chủ đề 6

4th Grade - University

15 Qs

Topic: Transportation (3)

Topic: Transportation (3)

University

19 Qs

VOCAB CHECK 01

VOCAB CHECK 01

University

15 Qs

Về nguồn

Về nguồn

University

15 Qs

TOEIC Listening Part 1 - Vocabulary Quizs

TOEIC Listening Part 1 - Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Be arranged on shelves

Được sắp xếp trên kệ. Example: Books are neatly arranged on the shelves.

Được để trên bàn.

Được vứt bỏ trong thùng rác.

Được treo trên tường.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Jotting down/writing down

Viết/ghi chú/ghi chép lại điều gì đó.

Đọc sách/tiếp thu kiến thức.

Thảo luận về một chủ đề nào đó.

Nghe nhạc và thư giãn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Waiting in line

Xếp hàng chờ. Example: People are waiting in line.

Đứng chờ mà không có lý do.

Đi bộ qua đường mà không nhìn.

Ngồi xuống và nghỉ ngơi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bending over/down to do something

Cúi người xuống để làm gì đó.

Đứng thẳng để làm việc.

Ngồi xuống để nghỉ ngơi.

Đi bộ để tập thể dục.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hang out something (laundry/clothes)

Treo/phơi quần áo.

Gấp quần áo.

Bỏ quần áo vào máy giặt.

Sấy khô quần áo.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choosing/selecting an item

Chọn/lựa đồ khi đi mua sắm.

Mua sắm mà không chọn đồ.

Chỉ xem đồ mà không mua.

Chọn đồ nhưng không trả tiền.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Shaking hands

Bắt tay.

Chào hỏi.

Ôm nhau.

Gật đầu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?