
Sulfuric acid và muối sulfate
Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Hard
StartBook học
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
5 mins • 1 pt
Những nội dung nào sau đây đúng khi nói về tính chất vật lý của sulfuric acid
Chất lỏng, tan tốt trong nước
Chất điện ly tốt
Có màu nâu
Không bay hơi, nặng hơn nước
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
5 mins • 1 pt
Cách pha loãng sulfuric đặc nói riêng và acid nói chung:
B1: Rót từ từ (1) vào (2) dọc theo đũa thuỷ tinh.
B2: Từ từ khuấy nhẹ bằng đũa thuỷ tinh đảm bảo sự hoà trộn hai dung dịch. Tuyệt đối không được làm ngược lại.
Cách điền đáp án: (1) - (2)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Tính oxi hóa của dung dịch H2SO4 loãng là do
Ion H+
Ion SO42-
S ở trạng thái oxi hóa cao nhất +6
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Phương trình hóa học nào sau đây sai?
Cu + 2H2SO4 (đặc) → CuSO4 +SO2 + 2H2O
Fe + S → FeS
2Ag + O3 → Ag2O + O2
2Fe + 3H2SO4 (loãng) → Fe2(SO4)3 + 3H2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Dãy chất nào sau đây đều tác dụng với sulfuric acid loãng?
ZnO, Fe(NO3)2, Na2CO3, FeS
CuS, Au, KCl, Ba(OH)2
BaCl2, FeO, Cu(OH)2, FeSO4
AgNO3, Ag, Fe2O3, BaCO3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Cho phương trình hóa học: aAl + bH2SO4 → cAl2(SO4)3 + dSO2 + e H2O
Tỉ lệ a:b là
1:1
2:3
1:3
1:2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 2 pts
Cho hỗn hợp gồm 1 mol chất X và 1 mol chất Y tác dụng hết với dung dịch H2SO4 đăc, nóng (dư) tạo ra 1 mol khí SO2 (sản phẩm khử duy nhất). Hai chất X, Y là
Fe, Fe2O3
Fe, FeO
Fe3O4, Fe2O3
FeO, Fe3O4
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
41 questions
Chuyên Trần Phú
Quiz
•
12th Grade
40 questions
ESTE ĐƠN CHỨC -1
Quiz
•
12th Grade
36 questions
Hóa
Quiz
•
12th Grade
41 questions
Sở GDĐT Vĩnh Phúc
Quiz
•
12th Grade
39 questions
Hoá học
Quiz
•
11th Grade
39 questions
Kiểm tra hóa học kì 1 11
Quiz
•
1st - 12th Grade
40 questions
Ôn tốt nghiệp số 1
Quiz
•
12th Grade - University
36 questions
ÔN TẬP AMMONIA - MUỐI AMONIUM 13/8/2024
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Electron Configuration
Quiz
•
10th - 12th Grade
14 questions
PERIODIC TRENDS
Quiz
•
11th Grade
20 questions
Electron Configuration & Orbital Notation
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Energy Levels, Sublevels, and Orbitals
Quiz
•
10th - 12th Grade
59 questions
Unit #5 Periodic Trends Practice Test
Quiz
•
10th - 12th Grade
18 questions
Ions
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Ionic Naming and Writing Formulas
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
ERHS Chem Chapter 2 - The Atom
Quiz
•
9th - 12th Grade