
Câu hỏi về cảm biến
Quiz
•
Engineering
•
University
•
Easy
Hoa Trang
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm biến là thiết bị:
Chuyển đổi tín hiệu điện thành ánh sáng
Chuyển đổi một đại lượng vật lý thành tín hiệu điện
Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự
Lưu trữ tín hiệu đo được
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hệ thống đo, cảm biến còn được gọi là:
Bộ lưu trữ dữ liệu
Bộ biến đổi giữa kích thích và đáp ứng
Bộ tạo dao động
Bộ khuếch đại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ nào dưới đây là cảm biến?
PLC
Cặp nhiệt điện đo nhiệt độ
Màn hình hiển thị
Bộ điều khiển PID
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đầu vào của cảm biến là:
Tín hiệu điện U, I
Đại lượng vật lý cần đo
Số liệu thống kê
Dữ liệu số
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đầu ra của cảm biến là:
Giá trị chuẩn hóa luôn ở dạng 4–20 mA
Tín hiệu điện (U, I, R, f…)
Chỉ số đo trực tiếp
Nhiệt độ hoặc áp suất
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân loại cảm biến theo nguyên lý hoạt động gồm:
Cảm biến tích cực và thụ động
Cảm biến điện từ, áp điện, quang điện, Hall…
Cảm biến đo nhiệt độ, đo áp suất, đo lưu lượng
Cảm biến thông minh và cảm biến cơ bản
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm biến nhiệt điện dựa trên hiệu ứng:
Hall
Nhiệt điện
Quang điện
Áp điện
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
Câu hỏi về vật liệu kim loại và hợp kim
Quiz
•
11th Grade - University
30 questions
ÔN TẬP CÔNG NGHỆ 5 HK1
Quiz
•
5th Grade - University
25 questions
chương 3 kỹ thuật đo lường 4
Quiz
•
University
29 questions
Điện tử cơ bản 51-100
Quiz
•
University
32 questions
TOX713_Chapter2(2.1_2.2)
Quiz
•
University
30 questions
chương 4 Thiết bị đo 1
Quiz
•
University
35 questions
chương I kỹ thuật cảm biến
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Engineering
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University