KHTN6-Bài 14. Một số nhiên liệu
Passage
•
Other
•
6th - 8th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Pham Thi Lan
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiên liệu là gì?
Là những vật liệu có khả năng sinh công.
Là vật liệu được sử dụng để xây dựng.
Là vật liệu được tạo ra trong phòng thí nghiệm.
Là những vật liệu khi cháy tỏa nhiệt và phát sáng.
Answer explanation
Đây là đặc điểm cơ bản của nhiên liệu. Khi cháy, nhiên liệu giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt và ánh sáng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiên liệu được phân loại theo trạng thái nào?
Nhiên liệu tái tạo và nhiên liệu không tái tạo.
Nhiên liệu rắn, nhiên liệu lỏng, nhiên liệu khí.
Nhiên liệu tự nhiên và nhiên liệu nhân tạo.
Nhiên liệu sạch và nhiên liệu bẩn.
Answer explanation
Đây là cách phân loại chính xác theo trạng thái vật lí của nhiên liệu, bao gồm rắn, lỏng và khí.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nhiên liệu nào sau đây thuộc nhóm nhiên liệu rắn?
Củi, than đá, gas.
Dầu mỏ, than đá, khí thiên nhiên.
Than đá, củi, sinh khối.
Than đá, xăng, dầu hỏa.
Answer explanation
Than đá, củi và sinh khối (ví dụ như rơm, bã mía) đều là những loại nhiên liệu tồn tại ở trạng thái rắn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là ví dụ về nhiên liệu lỏng?
Xăng, dầu diesel.
Khí thiên nhiên.
Củi.
Than đá.
Answer explanation
Xăng và dầu diesel là các sản phẩm từ dầu mỏ, tồn tại ở trạng thái lỏng và được sử dụng rộng rãi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nhiên liệu nào được sử dụng để đun nấu trong gia đình và có trạng thái khí?
Dầu hỏa.
Củi.
Than đá.
Gas (khí hóa lỏng).
Answer explanation
Gas, cụ thể là khí hóa lỏng (LPG), được nén trong bình để sử dụng trong đun nấu gia đình.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhiên liệu được phân loại theo trạng thái (rắn, lỏng, khí). Những loại nhiên liệu nào dưới đây thuộc nhóm nhiên liệu rắn?
Củi
Than đá
Dầu mỏ
Cồn
Khí thiên nhiên
Answer explanation
Củi và Than đá là những nhiên liệu rắn phổ biến, được sử dụng rộng rãi để đun nấu và sản xuất nhiệt.
Củi và Than đá là những nhiên liệu rắn phổ biến, được sử dụng rộng rãi để đun nấu và sản xuất nhiệt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhiên liệu sau: (1) Ga, (2) Củi, (3) Xăng, (4) Dầu hỏa, (5) Than đá. Có bao nhiêu nhiên liệu thuộc nhiên liệu rắn ?
1
2
2
4
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
17 questions
Bình Ngô đại cáo
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Our house in the future
Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Công nghệ 8 Bài 8 + 9
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Củng cố giao tiếp phi ngôn ngữ
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
ÔN TẬP
Quiz
•
8th Grade
22 questions
Ôn tập hk1 tin 7
Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Bạn hiểu Anime/Manga đến mức nào?
Quiz
•
KG - Professional Dev...
21 questions
Tin học 8 - CĐ5
Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Percent of a Number
Quiz
•
6th Grade
15 questions
scatter plots and trend lines
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Photosynthesis and Cellular Respiration
Quiz
•
7th Grade
