
GAME
Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Diệu Phương
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian lưu kho trung bình được đo lường bằng chỉ số ________, thường cao ở kho hàng truyền thống và thấp ở trung tâm phân phối.
Thời gian lưu kho trung bình được đo lường bằng chỉ số ________, thường cao ở kho hàng truyền thống và thấp ở trung tâm phân phối.
KPI
WMS
DSI
ROI
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
kho ngoại quan có những đặc điểm nào sau đây? (Chọn 2 đáp án đúng)
kho ngoại quan có những đặc điểm nào sau đây? (Chọn 2 đáp án đúng)
Thường đặt tại cảng biển, sân bay hoặc gần cửa khẩu quan trọng
Không chịu giám sát của hải quan
Hưởng một số ưu đãi thuế
Chỉ lưu trữ hàng nội địa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động nào sau đây thường là dịch vụ bổ sung của một Trung tâm phân phối (DC) (khác biệt so với kho truyền thống)?
Hoạt động nào sau đây thường là dịch vụ bổ sung của một Trung tâm phân phối (DC) (khác biệt so với kho truyền thống)?
Tạo pallet, đóng kiện bán buôn.
Lưu trữ dài hạn vài tháng.
Cross-dock, split carton, soạn đơn nhỏ lẻ (picking theo SKU).
Không xử lý đơn hàng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Về chi phí & KPI, kho hàng (warehouse) thường có đặc điểm:
Về chi phí & KPI, kho hàng (warehouse) thường có đặc điểm:
Holding cost thấp và DSI thấp.
Holding cost cao và DSI lớn.
Không cần đánh giá KPI.
Luôn tối ưu cho đơn lẻ (small order picking).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ứng dụng IoT trong kho chủ yếu được dùng để:
Ứng dụng IoT trong kho chủ yếu được dùng để:
Giảm số lượng pallet tối đa.
Theo dõi vị trí, tình trạng và nhiệt độ hàng hóa theo thời gian thực.
Thay thế hoàn toàn WMS
Quản lý tuyển dụng nhân viên kho.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kho lạnh được thiết kế và trang bị hệ thống ________ để bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp, kéo dài thời gian sử dụng.
Kho lạnh được thiết kế và trang bị hệ thống ________ để bảo quản hàng hóa ở nhiệt độ thấp, kéo dài thời gian sử dụng.
làm mát bay hơi
làm lạnh
sưởi nhiệt
hút ẩm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kho thông minh của Vinamilk có khả năng phân phối đến ________ lít sữa mỗi ngày.
Kho thông minh của Vinamilk có khả năng phân phối đến ________ lít sữa mỗi ngày.
500.000
600.000
800.000
1.000.000
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
17 questions
Ôn tập HK1 CN3
Quiz
•
3rd Grade
15 questions
GGT
Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Chương 2
Quiz
•
University
20 questions
1과 - 린사와 소개
Quiz
•
University
18 questions
Quiz về Thơ Bốn Chữ, Năm Chữ
Quiz
•
7th Grade
16 questions
ÔN TẬP TIN 2023-2024
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
VUI HỌC TIẾNG VIỆT
Quiz
•
3rd Grade
21 questions
Tìm hiểu về youtube vê vê
Quiz
•
3rd - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Other
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
