
50 Câu Trắc Nghiệm Công Thức Tính Nhiệt Lượng
Quiz
•
Physics
•
7th Grade
•
Hard
Hằng Diễm
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào sau đây được định nghĩa là "phần nhiệt năng mà vật nhận được hay mất đi trong quá trình truyền nhiệt"?
Nhiệt năng
Nhiệt độ
Nhiệt lượng
Công suất
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của nhiệt lượng là gì?
Calo
Joule
Kilogram
Độ C
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến nhiệt lượng mà một vật thu vào để nóng lên?
Khối lượng của vật
Nhiệt dung riêng của chất
Độ tăng nhiệt độ
Khối lượng riêng của vật
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ấm nước và một chậu cát có cùng khối lượng, được nung nóng với cùng một nguồn nhiệt trong cùng một khoảng thời gian. Kết quả là:
Nước và cát nóng lên bằng nhau
Nước nóng lên nhiều hơn cát
Cát nóng lên nhiều hơn nước
Không thể xác định
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa nào sau đây đúng về nhiệt dung riêng của một chất?
Lượng nhiệt cần để làm nóng 1 kg vật đó lên 1oC
Lượng nhiệt mà vật đó tỏa ra khi nguội đi
Lượng nhiệt vật đó nhận được để nóng lên
Lượng nhiệt để vật chuyển từ thể lỏng sang thể khí
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị chuẩn của nhiệt dung riêng là gì?
J
J/kg.C
kg/J
J/kg.K
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để làm nóng một vật lên 5oC, cần một lượng nhiệt Q. Nếu muốn làm nóng vật đó lên 10oC, cần một lượng nhiệt là:
A. Q
B. 2Q
C. 0,5Q
D. 4Q
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
45 questions
Vztlaková síla, Archimédův zákon, plování těles - shrnutí
Quiz
•
7th - 9th Grade
50 questions
Energia
Quiz
•
7th - 10th Grade
51 questions
Ruch ciał -powtórzenie
Quiz
•
7th - 8th Grade
47 questions
physics year 7
Quiz
•
7th Grade
50 questions
Grade 6 Physics - Forces Introduction
Quiz
•
6th - 8th Grade
45 questions
Staar Science Category
Quiz
•
6th - 8th Grade
50 questions
untitled
Quiz
•
6th - 7th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade