Quiz Về Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Trung

Quiz Về Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Trung

12th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

长城初二第八单元

长城初二第八单元

12th Grade

40 Qs

古文對聯知識測驗01

古文對聯知識測驗01

6th Grade - University

31 Qs

1201 生词复习 Vocabulary Review

1201 生词复习 Vocabulary Review

12th Grade

40 Qs

汉语教程1 复习

汉语教程1 复习

12th Grade

40 Qs

马说

马说

1st - 12th Grade

31 Qs

ข้อสอบปลายภาค ภาษาจีน ม.6 ห้อง 1 1/2565

ข้อสอบปลายภาค ภาษาจีน ม.6 ห้อง 1 1/2565

12th Grade

37 Qs

學華語向前走B2L1

學華語向前走B2L1

KG - University

35 Qs

Quiz Về Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Trung

Quiz Về Từ Vựng và Ngữ Pháp Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Medium

Created by

Ming Ming Yu

Used 2+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Từ nào có nghĩa là 'mặt sau, phía sau'?

外面

後面

裡面

前面

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Câu nào sau đây sử dụng từ '在' đúng cách?

我在學校

我學校在

在我學校

學校我在

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Từ nào có nghĩa là 'bên cạnh'?

外面

裡面

上面

旁邊

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Câu nào sau đây có nghĩa là 'Trường tiểu học kia có rất nhiều học sinh'?

那個小學有很多學生

小學有學生很多

小學有很多學生那個

很多學生在小學

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Từ nào có nghĩa là 'bên trên, phía trên'?

旁邊

下面

裡面

上面

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Câu nào sau đây đúng với nghĩa 'Ở đâu có báo tiếng Trung'?

哪裡有中文報?

中文報在哪裡?

報在中文哪裡?

中文在哪裡報?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 3 pts

Từ nào có nghĩa là 'phòng khách'?

客廳

飯廳

屋子

書房

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?