150 HSK1 (1-80)

150 HSK1 (1-80)

University

78 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocabularies 06/02

vocabularies 06/02

University

77 Qs

날짜와 요일

날짜와 요일

University

78 Qs

Ôn tập Phrasal Verbs

Ôn tập Phrasal Verbs

University

82 Qs

chương 3 +4 TTHCM

chương 3 +4 TTHCM

University

75 Qs

B14(SC1) - 취미

B14(SC1) - 취미

University

74 Qs

HSK1-P6

HSK1-P6

University

75 Qs

TỪ VỰNG ĐỀ SỐ 1

TỪ VỰNG ĐỀ SỐ 1

University

79 Qs

150 HSK1 (1-80)

150 HSK1 (1-80)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

78 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ài_/_(Yêu)
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn

Answer explanation

爱_/_ài_/_(Yêu)_VD:_我爱看书。 Wǒ ài kàn shū. Tôi thích đọc sách.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bā_/_(Số 8)
Cách làm
Ảnh hưởng
Phần lớn, số đông

Answer explanation

八_/_bā_/_(Số 8)_VD:_他有八个苹果。 Tā yǒu bā gè píngguǒ. Anh ấy có tám quả táo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

爸爸
bàba_/_(Bố, ba)
Tự bản thân , tự mình
Người trẻ
Tiền lẻ

Answer explanation

爸爸_/_bàba_/_(Bố, ba)_VD:_爸爸在工作。 Bàba zài gōngzuò. Bố đang làm việc.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

杯子
bēizi_/_(Cốc uống)
Cách làm
Ảnh hưởng
Thu, nhận

Answer explanation

杯子_/_bēizi_/_(Cốc uống)_VD:_杯子在桌子上。 Bēizi zài zhuōzi shàng. Cái cốc ở trên bàn.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

北京
Běijīng_/_(Bắc Kinh)
Kiểu AA Chỉ của ai người ấy trả
Bằng lòng, sẵn lòng, mong muốn
Tất cả, mọi thứ

Answer explanation

北京_/_Běijīng_/_(Bắc Kinh)_VD:_我住在北京。 Wǒ zhù zài Běijīng. Tôi sống ở Bắc Kinh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

běn_/_(Cuốn, quyển)
Chúng ta, chúng mình, bọn mình
Màu đen
Tiền lẻ

Answer explanation

本_/_běn_/_(Cuốn, quyển)_VD:_这是一本中文书。 Zhè shì yì běn Zhōngwén shū. Đây là một quyển sách tiếng Trung.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

不客气
bú kèqi_/_(Đừng khách khí, đừng ngại)
Tiền boa, tiền típ
Quần
Thu, nhận

Answer explanation

不客气_/_bú kèqi_/_(Đừng khách khí, đừng ngại)_VD:_不客气,这是我应该做的。 Bú kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de. Không có gì, đây là việc tôi nên làm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?