
Miễn Dịch và Hệ Thống Miễn Dịch

Quiz
•
Biology
•
University
•
Easy
Wayground Content
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tế bào T có nguồn gốc từ đâu?
Nguồn gốc từ tủy xương và biệt hóa tại tuyến ức.
Nguồn gốc từ tủy xương và biệt hóa tại gan.
Nguồn gốc từ tuyến ức và biệt hóa tại lách.
Nguồn gốc từ máu và biệt hóa tại thận.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Miễn dịch chủ động và thụ động khác nhau như thế nào?
Chủ động: tự nhiên (tự nhiễm bệnh) và thu được (tiêm vắc-xin). Thụ động: tự nhiên (mẹ → con) và thu được (tiêm huyết thanh, kháng thể).
Chủ động: chỉ có thu được (tiêm vắc-xin). Thụ động: chỉ có tự nhiên (mẹ → con).
Chủ động: chỉ có tự nhiên (tự nhiễm bệnh). Thụ động: chỉ có thu được (tiêm huyết thanh).
Chủ động: tự nhiên (mẹ → con) và thu được (tiêm huyết thanh). Thụ động: tự nhiên (tự nhiễm bệnh) và thu được (tiêm vắc-xin).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng miễn dịch đánh dấu là gì?
Kháng nguyên/kháng thể được gắn chất đánh dấu như huỳnh quang, enzym, phóng xạ.
Phản ứng giữa tế bào miễn dịch và vi khuẩn.
Quá trình sản xuất kháng thể trong cơ thể.
Sự tiêu diệt tế bào ung thư bởi hệ miễn dịch.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy typ quá mẫn theo Gell & Coombs?
2 typ
3 typ
4 typ
5 typ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân loại kháng thể dịch thể gồm những loại nào?
IgA, IgB, IgC, IgD
IgG, IgM, IgA, IgE
IgX, IgY, IgZ, IgW
IgM, IgN, IgO, IgP
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của hệ thống miễn dịch gồm những gì?
Gồm các mô, tế bào, phân tử chuyên biệt để chống lại tác nhân lạ.
Chỉ bao gồm các tế bào bạch cầu.
Chỉ bao gồm các kháng thể.
Gồm các cơ quan nội tạng không liên quan đến miễn dịch.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy loại viêm đặc hiệu?
1 loại: Cấp tính
2 loại: Cấp tính và Chậm
3 loại: Cấp tính, Chậm và Mãn tính
4 loại: Cấp tính, Chậm, Mãn tính và Tái phát
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Enfermedad de CHAGAS

Quiz
•
University
15 questions
Activación y producción de efectores

Quiz
•
University
17 questions
1º etapa de MICROBIOLOGIA - ODONTOLOGIA

Quiz
•
University
20 questions
Ôn Tập Miễn Dịch

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
VI SINH 1 (KHÁNG NGUYÊN + PHẢN ỨNG KNKT)

Quiz
•
University
24 questions
MICR Midterm

Quiz
•
University
15 questions
Quiz về Tràn dịch màng phổi

Quiz
•
University
20 questions
Hoa sinh B8

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade