Test 1

Test 1

10th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Time & Date

Time & Date

9th - 12th Grade

36 Qs

China Provinces Maps

China Provinces Maps

9th - 12th Grade

34 Qs

句子成分

句子成分

7th - 11th Grade

40 Qs

S2 自然災害

S2 自然災害

6th - 10th Grade

40 Qs

FluentU_B2/2 Basic Verbs

FluentU_B2/2 Basic Verbs

6th - 12th Grade

32 Qs

Game TV số 8 - 12/2

Game TV số 8 - 12/2

10th - 11th Grade

39 Qs

TOPICAL 2_ 2014 10

TOPICAL 2_ 2014 10

1st Grade - University

40 Qs

HSK1(第7课)

HSK1(第7课)

1st - 12th Grade

40 Qs

Test 1

Test 1

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Ánh Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你好 nǐhǎo

xin chào

cảm ơn

xin lỗi

không có gì

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền pinyin còn thiếu: "大" _à

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biến điệu của 不 bù

Đọc là bù + thanh 1,2,3

"bú" + thanh 4

Đọc là bú + thanh 1,2,3

bù + thanh 4

Đọc là bù + thanh 1, 2

bú + thanh 3,4

Đọc là bù + thanh 3,4

bú + thanh 1,2

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền pinyin còn thiếu vào chỗ trống: "口" _ǒu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "con gái, phụ nữ"

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc đúng của biến điệu 2 thanh 3 语法 yǔfǎ

yúfǎ

yǔfǎ

yùfǎ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你忙吗?

Bạn có bận không

Bạn có rảnh không

Bạn đang làm gì

Bạn là người nước nào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?