Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

12th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra kiến thức Vật lý

Kiểm tra kiến thức Vật lý

12th Grade - University

54 Qs

10A3

10A3

10th Grade - University

50 Qs

Hk2 địa lý

Hk2 địa lý

10th Grade - University

55 Qs

Lí thuyết  chương hạt nhân

Lí thuyết chương hạt nhân

12th Grade

47 Qs

PHÓNG XẠ

PHÓNG XẠ

12th Grade

53 Qs

12 - c4 - Song điện từ

12 - c4 - Song điện từ

12th Grade

48 Qs

HỆ THỐNG CÔNG THỨC

HỆ THỐNG CÔNG THỨC

12th Grade

50 Qs

Lý Thuyết Vật Lý - Chương 1 - Ôn thi giữa kì 1

Lý Thuyết Vật Lý - Chương 1 - Ôn thi giữa kì 1

12th Grade

52 Qs

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Assessment

Quiz

Physics

12th Grade

Easy

Created by

K 34

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điền đại từ nhân xưng chủ ngữ thích hợp cho hình ảnh một nhóm người: _______ are friends.

They

He

She

It

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Nối các đại từ nhân xưng chủ ngữ với nghĩa tiếng Việt tương ứng:

You

Anh ấy

He

Chúng tôi

I

Tôi

She

Cô ấy

We

Bạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài tập 5: Thay thế các danh từ dưới đây bằng các đại từ nhân xưng thích hợp.
1. Ngoc ____________

She

He

It

They

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài tập 5: Thay thế các danh từ dưới đây bằng các đại từ nhân xưng thích hợp. 2. Mother ____________

She

He

It

They

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài tập 5: Thay thế các danh từ dưới đây bằng các đại từ nhân xưng thích hợp. 3. Kite ____________

It

He

She

They

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài tập 5: Thay thế các danh từ dưới đây bằng các đại từ nhân xưng thích hợp.
4. Brothers ____________

They

He

She

It

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bài tập 5: Thay thế các danh từ dưới đây bằng các đại từ nhân xưng thích hợp.
5. Ball ____________

It

He

She

They

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?