T1-G5-N1-Q1

T1-G5-N1-Q1

5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Simple present tense 5th grade

Simple present tense 5th grade

5th - 6th Grade

25 Qs

English 1

English 1

4th - 6th Grade

25 Qs

Inside A - Unit 2 - Selection 2: How Do We Use Water?

Inside A - Unit 2 - Selection 2: How Do We Use Water?

5th - 8th Grade

25 Qs

Nouns ESL

Nouns ESL

4th Grade - University

25 Qs

English test

English test

5th - 6th Grade

34 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA3 TOBE - HAVE GOT/ HAS GOT (TIẾP)

KIỂM TRA 15' LỚP TA3 TOBE - HAVE GOT/ HAS GOT (TIẾP)

3rd Grade - University

25 Qs

ENTRY Test - D

ENTRY Test - D

5th - 7th Grade

30 Qs

FF3_GRAMMAR_UNIT 7.8.9

FF3_GRAMMAR_UNIT 7.8.9

5th Grade

26 Qs

T1-G5-N1-Q1

T1-G5-N1-Q1

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Nguyen Ngoc Lan

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

My dad has a big bookshelf because he loves ___ old books.

read

reading

reads

to read

Answer explanation

🔹 Nghĩa của câu:
Ba tôi có một giá sách lớn vì ông ấy thích ___ những quyển sách cũ.

Đáp án đúng: reading

📚 Giải thích:
Sau động từ "love" (tương tự như like, hate, enjoy...), ta có thể dùng hai cấu trúc sau:

  • love + V-ing (danh động từ – gerund)

  • love + to V (động từ nguyên mẫu có “to”)

👉 Cả hai đều đúng về ngữ pháp, nhưng khi diễn tả sở thích chung chung hoặc lâu dài, thì dạng V-ing thường tự nhiên và phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp và sách học sinh tiểu học.


Giải thích các đáp án sai:

  • read → ❌ Sai ngữ pháp. Không dùng động từ nguyên thể trần sau “loves”.

  • reads → ❌ Sai vì đây là động từ chia ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn, không đứng được sau “loves”.

  • to read → ✅ Đúng ngữ pháp, nhưng ít tự nhiên hơn “reading” trong văn cảnh này.


📌 Ghi nhớ:
Khi nói về sở thích chung chung:

love / like / hate / enjoy + V-ing
(Phổ biến hơn trong văn nói – nhất là với trẻ em)
Cũng có thể dùng to V, nhưng ít phổ biến hơn một chút trong văn cảnh này.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

My sister likes ___ camping at the weekend.

go

going

goes

to go

Answer explanation

🔹 Nghĩa của câu:
Chị gái tôi thích ___ đi cắm trại vào cuối tuần.

Đáp án đúng: going

📚 Giải thích:
Sau "like", ta dùng V-ing hoặc to V, nhưng trong trường hợp nói về sở thích lâu dài, V-ing là cách dùng phổ biến hơn.

Giải thích các đáp án sai:

  • go → sai vì thiếu “to” hoặc không dùng dạng V-ing sau “likes”.

  • goes → sai, đây là động từ chia hiện tại đơn, không phù hợp sau “likes”.

  • to go → đúng về ngữ pháp, nhưng “going” tự nhiên hơn ở đây.

📌 Ghi nhớ:
Like / love / hate / enjoy + V-ing / to V → đều đúng, nhưng V-ing dùng nhiều hơn khi nói về thói quen hoặc sở thích chung.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

My mom hates ___ computer games.

play

to play

playing

plays

Answer explanation

🔹 Nghĩa của câu:
Mẹ tôi ghét ___ trò chơi điện tử.

Đáp án đúng: playing

📚 Giải thích:
“Hate” có thể đi với cả “to V” hoặc “V-ing”, nhưng “V-ing” thường dùng hơn khi nói về điều không thích nói chung.

Giải thích các đáp án sai:

  • play → sai vì không chia đúng dạng sau “hates”

  • to play → đúng ngữ pháp nhưng ít tự nhiên hơn “playing”

  • plays → sai, chia ở hiện tại đơn – không đúng sau “hates”

📌 Ghi nhớ:
→ Hate + V-ing / to V → đều đúng, nhưng V-ing thường dùng khi nói về việc ghét làm gì trong cuộc sống hàng ngày.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Does your brother fancy ___ models?

make

makes

making

made

Answer explanation

🔹 Nghĩa của câu:
Anh/em trai bạn có thích ___ mô hình không?

Đáp án đúng: making

📚 Giải thích:
Sau “fancy” luôn dùng V-ing. Fancy = like (thích)

Giải thích các đáp án sai:

  • make → sai vì fancy không đi với bare infinitive

  • makes → sai vì động từ chia sai thì

  • made → sai vì là dạng quá khứ

📌 Ghi nhớ:
→ Fancy + V-ing = thích làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

My mum enjoys ___ the shopping every day.

does

do

doing

to do

Answer explanation

🔹 Nghĩa của câu:
Mẹ tôi thích đi mua sắm mỗi ngày.

Đáp án đúng: doing

📚 Giải thích:
“Enjoy” luôn đi với V-ing

Giải thích các đáp án sai:

  • does → sai, đây là trợ động từ, không hợp ngữ pháp

  • do → sai vì không chia đúng dạng sau “enjoys”

  • to do → sai, enjoy không đi với “to V”

📌 Ghi nhớ:
→ Enjoy + V-ing (không dùng với “to V”)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

I always have breakfast in ___.

morning

the morning

a morning

mornings

Answer explanation

🔹 Nghĩa của câu:
Tôi luôn ăn sáng vào ___.

Đáp án đúng: the morning

📚 Giải thích:
→ Cụm cố định: in the morning, in the afternoon, in the evening

Giải thích các đáp án sai:

  • morning → sai vì thiếu mạo từ

  • a morning → không tự nhiên trong ngữ cảnh này

  • mornings → dùng được nhưng chỉ khi viết: "on mornings" hoặc "in the mornings"

📌 Ghi nhớ:
→ Cấu trúc: in the morning / in the afternoon / at night

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

My sister ___ playing badminton with her friends.

like

likes

is liking

liked

Answer explanation

🔹 Nghĩa của câu:
Chị tôi thích chơi cầu lông với bạn của cô ấy.

Đáp án đúng: likes

📚 Giải thích:
Chủ ngữ “my sister” (số ít) + động từ ở hiện tại đơn → thêm “s” vào động từ “like”

Giải thích các đáp án sai:

  • like → thiếu “s”

  • is liking → “like” không dùng ở hiện tại tiếp diễn

  • liked → quá khứ, không phù hợp

📌 Ghi nhớ:
→ Ngôi thứ 3 số ít + V-s/es trong thì hiện tại đơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?