T1-G5-N1-Q1
Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Easy
Nguyen Ngoc Lan
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
My dad has a big bookshelf because he loves ___ old books.
read
reading
reads
to read
Answer explanation
🔹 Nghĩa của câu:
Ba tôi có một giá sách lớn vì ông ấy thích ___ những quyển sách cũ.
✅ Đáp án đúng: reading
📚 Giải thích:
Sau động từ "love" (tương tự như like, hate, enjoy...), ta có thể dùng hai cấu trúc sau:
love + V-ing (danh động từ – gerund)
love + to V (động từ nguyên mẫu có “to”)
👉 Cả hai đều đúng về ngữ pháp, nhưng khi diễn tả sở thích chung chung hoặc lâu dài, thì dạng V-ing thường tự nhiên và phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh giao tiếp và sách học sinh tiểu học.
❌ Giải thích các đáp án sai:
read → ❌ Sai ngữ pháp. Không dùng động từ nguyên thể trần sau “loves”.
reads → ❌ Sai vì đây là động từ chia ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn, không đứng được sau “loves”.
to read → ✅ Đúng ngữ pháp, nhưng ít tự nhiên hơn “reading” trong văn cảnh này.
📌 Ghi nhớ:
Khi nói về sở thích chung chung:
✅ love / like / hate / enjoy + V-ing
(Phổ biến hơn trong văn nói – nhất là với trẻ em)
Cũng có thể dùng to V, nhưng ít phổ biến hơn một chút trong văn cảnh này.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
My sister likes ___ camping at the weekend.
go
going
goes
to go
Answer explanation
🔹 Nghĩa của câu:
Chị gái tôi thích ___ đi cắm trại vào cuối tuần.
✅ Đáp án đúng: going
📚 Giải thích:
Sau "like", ta dùng V-ing hoặc to V, nhưng trong trường hợp nói về sở thích lâu dài, V-ing là cách dùng phổ biến hơn.
❌ Giải thích các đáp án sai:
go → sai vì thiếu “to” hoặc không dùng dạng V-ing sau “likes”.
goes → sai, đây là động từ chia hiện tại đơn, không phù hợp sau “likes”.
to go → đúng về ngữ pháp, nhưng “going” tự nhiên hơn ở đây.
📌 Ghi nhớ:
Like / love / hate / enjoy + V-ing / to V → đều đúng, nhưng V-ing dùng nhiều hơn khi nói về thói quen hoặc sở thích chung.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
My mom hates ___ computer games.
play
to play
playing
plays
Answer explanation
🔹 Nghĩa của câu:
Mẹ tôi ghét ___ trò chơi điện tử.
✅ Đáp án đúng: playing
📚 Giải thích:
“Hate” có thể đi với cả “to V” hoặc “V-ing”, nhưng “V-ing” thường dùng hơn khi nói về điều không thích nói chung.
❌ Giải thích các đáp án sai:
play → sai vì không chia đúng dạng sau “hates”
to play → đúng ngữ pháp nhưng ít tự nhiên hơn “playing”
plays → sai, chia ở hiện tại đơn – không đúng sau “hates”
📌 Ghi nhớ:
→ Hate + V-ing / to V → đều đúng, nhưng V-ing thường dùng khi nói về việc ghét làm gì trong cuộc sống hàng ngày.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Does your brother fancy ___ models?
make
makes
making
made
Answer explanation
🔹 Nghĩa của câu:
Anh/em trai bạn có thích ___ mô hình không?
✅ Đáp án đúng: making
📚 Giải thích:
Sau “fancy” luôn dùng V-ing. Fancy = like (thích)
❌ Giải thích các đáp án sai:
make → sai vì fancy không đi với bare infinitive
makes → sai vì động từ chia sai thì
made → sai vì là dạng quá khứ
📌 Ghi nhớ:
→ Fancy + V-ing = thích làm gì
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
My mum enjoys ___ the shopping every day.
does
do
doing
to do
Answer explanation
🔹 Nghĩa của câu:
Mẹ tôi thích đi mua sắm mỗi ngày.
✅ Đáp án đúng: doing
📚 Giải thích:
“Enjoy” luôn đi với V-ing
❌ Giải thích các đáp án sai:
does → sai, đây là trợ động từ, không hợp ngữ pháp
do → sai vì không chia đúng dạng sau “enjoys”
to do → sai, enjoy không đi với “to V”
📌 Ghi nhớ:
→ Enjoy + V-ing (không dùng với “to V”)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
I always have breakfast in ___.
morning
the morning
a morning
mornings
Answer explanation
🔹 Nghĩa của câu:
Tôi luôn ăn sáng vào ___.
✅ Đáp án đúng: the morning
📚 Giải thích:
→ Cụm cố định: in the morning, in the afternoon, in the evening
❌ Giải thích các đáp án sai:
morning → sai vì thiếu mạo từ
a morning → không tự nhiên trong ngữ cảnh này
mornings → dùng được nhưng chỉ khi viết: "on mornings" hoặc "in the mornings"
📌 Ghi nhớ:
→ Cấu trúc: in the morning / in the afternoon / at night
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
My sister ___ playing badminton with her friends.
like
likes
is liking
liked
Answer explanation
🔹 Nghĩa của câu:
Chị tôi thích chơi cầu lông với bạn của cô ấy.
✅ Đáp án đúng: likes
📚 Giải thích:
Chủ ngữ “my sister” (số ít) + động từ ở hiện tại đơn → thêm “s” vào động từ “like”
❌ Giải thích các đáp án sai:
like → thiếu “s”
is liking → “like” không dùng ở hiện tại tiếp diễn
liked → quá khứ, không phù hợp
📌 Ghi nhớ:
→ Ngôi thứ 3 số ít + V-s/es trong thì hiện tại đơn
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
Simple present tense 5th grade
Quiz
•
5th - 6th Grade
32 questions
What's your address?
Quiz
•
4th - 5th Grade
25 questions
Examen Capitulo No.8
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
At - In - On
Quiz
•
5th Grade
27 questions
Warren 3rd grade grammar review
Quiz
•
3rd - 5th Grade
25 questions
Supermind 1: Revision Unit 1 - 3
Quiz
•
1st - 6th Grade
25 questions
Nouns ESL
Quiz
•
4th Grade - University
34 questions
English test
Quiz
•
5th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
18 questions
Main Idea & Supporting Details
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Making Inferences Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
16 questions
Figurative Language
Quiz
•
5th Grade
5 questions
5th Grade Opinion/Expository Writing Practice
Passage
•
5th Grade
12 questions
Adjectives
Quiz
•
5th Grade
60 questions
Basic Multiplication facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Context Clues
Quiz
•
5th Grade
6 questions
Figurative Language Review
Lesson
•
3rd - 5th Grade