01 - vocab - 1/8

01 - vocab - 1/8

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hệ mặt trời

Hệ mặt trời

10th Grade

15 Qs

Vocabulary (GCSE 04)

Vocabulary (GCSE 04)

10th - 12th Grade

20 Qs

Chủ đề 6

Chủ đề 6

6th Grade - University

20 Qs

ENGLISH 9- UNIT 8- WORDS

ENGLISH 9- UNIT 8- WORDS

8th - 11th Grade

15 Qs

Review Eng 9  - 1

Review Eng 9 - 1

9th Grade - University

20 Qs

New words

New words

10th Grade

22 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

GRADE 10 - UNIT 6 - GENDER EQUALITY

GRADE 10 - UNIT 6 - GENDER EQUALITY

10th Grade

21 Qs

01 - vocab - 1/8

01 - vocab - 1/8

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 19+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

grab attention

thu hút sự chú ý

mất tập trung

tăng cường sự chú ý

giảm sự chú ý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

presence

sự hiện diện, sự có mặt

vắng mặt, không có mặt

điều kiện, trạng thái

không gian, khoảng trống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thoughtful

chu đáo, ân cần

vô tâm, lạnh lùng

hời hợt, không quan tâm

thờ ơ, không chú ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

schedule

lên lịch, thời gian biểu

hẹn gặp, cuộc hẹn

thời gian rảnh

kế hoạch, dự định

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

transform

biến đổi, thay đổi hoàn toàn

giữ nguyên

tăng cường

giảm thiểu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

strict

nghiêm khắc, khắt khe

dễ dãi

thân thiện

vô tư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

organize

sắp xếp, tổ chức

phân chia

lập kế hoạch

thực hiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?