Từ vựng tiếng Trung 4 hán 3

Từ vựng tiếng Trung 4 hán 3

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bigkas na Ginaganap o Performative Utterences

Bigkas na Ginaganap o Performative Utterences

University

33 Qs

Quiz về triết học Mác-Lênin

Quiz về triết học Mác-Lênin

University

33 Qs

Luận II and V

Luận II and V

University

35 Qs

1-40 môn kinh tế

1-40 môn kinh tế

University

39 Qs

Chương 3(1)

Chương 3(1)

University

39 Qs

Triết 4

Triết 4

University

35 Qs

TTHCM

TTHCM

University

42 Qs

Từ vựng tiếng Trung 4 hán 3

Từ vựng tiếng Trung 4 hán 3

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Vân Thảo

Used 3+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tặng

dành

nhặt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

开会

ĐỘNG TỪ THƯỜNG

ĐỘNG TỪ LY HOPWK

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

教学 是谁的工作?

律师

师傅·

老人

老师

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

研讨 yántǎo nghiên cứu thảo luận

ĐỘNG

DANH

TÍNH

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

研讨会 yántǎohuì hội thảo

danh

động

tính

giới

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

经过 jīngguò đi qua , trải qua

SAI

ĐÚNG

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

向 hướng

xiàng

xiāng

xiáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?