Kiểm Tra Ngữ Pháp Các Thì Lớp 8

Kiểm Tra Ngữ Pháp Các Thì Lớp 8

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CD6: Bài 22&23

CD6: Bài 22&23

3rd Grade - University

18 Qs

Level 6 - Theme 9 - The future - Doraemon (1)

Level 6 - Theme 9 - The future - Doraemon (1)

6th - 8th Grade

20 Qs

Hiện tại hoàn thành - Present Perfect

Hiện tại hoàn thành - Present Perfect

6th - 8th Grade

18 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

Test Unit 20 English 4

Test Unit 20 English 4

4th - 12th Grade

20 Qs

unit 3 anh 6

unit 3 anh 6

1st - 12th Grade

20 Qs

Halloween

Halloween

6th - 8th Grade

20 Qs

4 Days Left

4 Days Left

KG - Professional Development

20 Qs

Kiểm Tra Ngữ Pháp Các Thì Lớp 8

Kiểm Tra Ngữ Pháp Các Thì Lớp 8

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

My Polo

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Tôi (thích) đi bộ mỗi sáng.

Tôi thích chạy bộ mỗi sáng.

Tôi không thích đi bộ mỗi sáng.

Tôi thích đi bộ mỗi sáng.

Tôi thích đi xe mỗi sáng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Hôm qua, tôi (đi) đến trường bằng xe đạp.

Hôm qua, tôi đi đến trường bằng xe buýt.

Hôm qua, tôi đã đi đến trường bằng xe đạp.

Hôm qua, tôi sẽ đi đến trường bằng xe đạp.

Hôm qua, tôi đã đến trường bằng xe đạp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Ngày mai, chúng ta (có) một buổi học mới.

sẽ

đã

không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Cô ấy (đang đọc) sách bây giờ.

Cô ấy sẽ đọc sách.

Cô ấy đọc sách bây giờ.

Bây giờ cô ấy đang đọc sách.

Cô ấy đang đọc sách.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Họ (chơi) bóng đá vào cuối tuần trước.

Họ đã không chơi bóng đá vào cuối tuần trước.

Họ sẽ chơi bóng đá vào cuối tuần trước.

Họ chơi bóng đá vào cuối tuần này.

Họ đã chơi bóng đá vào cuối tuần trước.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Tôi (sẽ ăn) tối lúc 7 giờ tối mai.

Tôi sẽ ăn trưa lúc 7 giờ tối mai.

Tôi sẽ ăn sáng lúc 7 giờ tối mai.

Tôi đã ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua.

Tôi sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối mai.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Anh ấy (không thích) ăn rau.

He dislikes eating meat.

He does not like to eat vegetables.

He loves to eat salads.

He enjoys eating fruits.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?