LOP 7 UNIT 2 CAU TRUC

LOP 7 UNIT 2 CAU TRUC

7th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 6.e9

unit 6.e9

1st - 10th Grade

20 Qs

Unit 5/2 - Humpback whale breaks record - Complete IELTS

Unit 5/2 - Humpback whale breaks record - Complete IELTS

7th Grade

27 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p3)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p3)

1st Grade - University

22 Qs

Ôn tập Cường độ dòng điện và hiệu điện thế

Ôn tập Cường độ dòng điện và hiệu điện thế

7th Grade

20 Qs

New Round Up 5 - English in Use 1

New Round Up 5 - English in Use 1

6th - 8th Grade

26 Qs

and, or, but, so, because

and, or, but, so, because

7th Grade

21 Qs

Unit 6: Science & Technology (L3)

Unit 6: Science & Technology (L3)

6th - 8th Grade

25 Qs

Từ mới English 7 Unit 3

Từ mới English 7 Unit 3

6th - 8th Grade

20 Qs

LOP 7 UNIT 2 CAU TRUC

LOP 7 UNIT 2 CAU TRUC

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Hoa Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Be in good/ bad/ poor health" nghĩa là gì?

Dọn dẹp nhà cửa

Nấu ăn cho gia đình

Đi dạo công viên

Có sức khỏe tốt/xấu/yếu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Break/ kick a bad habit" nghĩa là gì?

Đi du lịch cuối tuần

Bỏ thói quen xấu

Làm bài tập về nhà

Đọc sách buổi tối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cut down on" nghĩa là gì?

Đi du lịch cuối tuần

Cắt giảm (lượng tiêu thụ gì đó)

Nấu ăn cho gia đình

Chơi thể thao

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Have a diet" nghĩa là gì?

Ăn kiêng

Ngủ trưa

Đi du lịch cuối tuần

Đi dạo công viên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Provide sb with sth = Provide sth for sb" nghĩa là gì?

Cung cấp cho ai cái gì

Đi xem phim

Nấu ăn cho gia đình

Chơi thể thao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Put on weight" nghĩa là gì?

Dọn dẹp nhà cửa

Học ngoại ngữ mới

Làm bài tập về nhà

Tăng cân

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Result in" nghĩa là gì?

Học ngoại ngữ mới

Đi xem phim

Dẫn đến, gây ra

Đi dạo công viên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?