第二课的生词

第二课的生词

8th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bệnh Tật – Illness – disease

Bệnh Tật – Illness – disease

7th - 8th Grade

20 Qs

Ôn tập tiếng Việt 8

Ôn tập tiếng Việt 8

8th Grade

17 Qs

運動家的風度

運動家的風度

8th Grade

20 Qs

Ôn tập lý thuyết: HỘI THOẠI

Ôn tập lý thuyết: HỘI THOẠI

8th Grade

18 Qs

五年级探索生态公园

五年级探索生态公园

1st - 12th Grade

20 Qs

第13课《五脚基》:词语考查(中二快捷)

第13课《五脚基》:词语考查(中二快捷)

8th Grade

16 Qs

名词,动词,形容词

名词,动词,形容词

7th Grade - University

20 Qs

IGCSE 0509 中文第一语言 文言文-单元一测试

IGCSE 0509 中文第一语言 文言文-单元一测试

7th - 12th Grade

20 Qs

第二课的生词

第二课的生词

Assessment

Quiz

World Languages

8th Grade

Easy

Created by

Thai Loan

Used 4+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán nào sau đây có nghĩa là "bận"?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "大" nghĩa là gì?

Miệng

Không

To

Con ngựa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ nào trong các chữ sau KHÔNG dùng để xưng hô người?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ nào dưới đây gồm bộ '女' và mang nghĩa "mẹ"?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "汉语" nghĩa là gì?

Bài hát Trung Quốc

Tiếng Trung Quốc

Văn hóa Trung Hoa

Quốc tịch Trung Quốc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "口" KHÔNG có nghĩa nào dưới đây?

Cái miệng

Đơn vị đo người trong nhà

Khẩu vị

Cánh tay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pinyin của chữ "马" là gì?

ma

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?