Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

12th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN GIỮA KỲ HIGH SINH HỌC 12

ÔN GIỮA KỲ HIGH SINH HỌC 12

12th Grade

61 Qs

bai 17 18

bai 17 18

12th Grade

58 Qs

Animal Test 2019M

Animal Test 2019M

10th - 12th Grade

61 Qs

CHAPTER 10 ENVIRONMENTAL SUSTAINABILITY

CHAPTER 10 ENVIRONMENTAL SUSTAINABILITY

10th - 12th Grade

60 Qs

ÔN TẬP - ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ 2 (CAPI, 2022-2023,  TIẾN HÓA)

ÔN TẬP - ĐÁNH GIÁ CUỐI KỲ 2 (CAPI, 2022-2023, TIẾN HÓA)

12th Grade

68 Qs

Cell Theory, Microscopes, Pro v Euk, Organelles

Cell Theory, Microscopes, Pro v Euk, Organelles

9th - 12th Grade

60 Qs

Skin and Body Membranes Review

Skin and Body Membranes Review

10th - 12th Grade

60 Qs

Ôn tập sinh cuối HKI

Ôn tập sinh cuối HKI

9th - 12th Grade

60 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Biology

12th Grade

Hard

Created by

phong Tran

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

What is the meaning of “proof”?

thích hợp, đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn

phiên, kỳ, buổi (họp, học)

bằng chứng, chứng cớ

(người)chuyên chở, vận chuyển

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

What is the meaning of “register”?

hiện thời, hiện nay, lúc này

đăng ký

chất lượng, phẩm chất

sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

What is the meaning of “revise”?

cầm, nắm, tổ chức

đòi hỏi, yêu cầu

duyệt lại, sửa lại

hàng ngày, thường ngày, thông thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

What is the meaning of “abundant”?

soạn, biên soạn, soạn thảo

sự cạnh tranh, cuộc thi đấu

điều kiện tiên quyết, cần trước hết

nhiều, phong phú, thừa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

What is the meaning of “accomplishment”?

thành tựu, thành tích, sự hoàn thành

chật ních, đông nghịt

thanh toán, quầy thanh toán

‹một cách› chính xác, đúng đắn, xác đáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

What is the meaning of “bring together”?

tính phí

gom lại, nhóm lại, họp lại

sao lại, làm thành 2 bản

nền tảng, cơ sở, căn cứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 mins • 1 pt

What is the meaning of “candidate”?

chính, chủ yếu

thích hợp, đủ tư cách, đủ tiêu chuẩn

ứng cử viên, thí sinh, người dự thi

xóa đi, bỏ đi, gạch đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?