Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

12th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiến hóa

tiến hóa

12th Grade - University

70 Qs

Cơ sở vật chất và cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử

Cơ sở vật chất và cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử

12th Grade

62 Qs

Disease Unit- 2023

Disease Unit- 2023

9th - 12th Grade

64 Qs

Cell parts and functions

Cell parts and functions

9th - 12th Grade

63 Qs

ôn tập giữa kỳ I môn sinh học

ôn tập giữa kỳ I môn sinh học

10th - 12th Grade

66 Qs

GB1 Midterm Reviewer

GB1 Midterm Reviewer

12th Grade

70 Qs

Parts of a Cell and Organelle Functions Test Review

Parts of a Cell and Organelle Functions Test Review

9th - 12th Grade

63 Qs

Sinh 12

Sinh 12

12th Grade

70 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Biology

12th Grade

Hard

Created by

phong Tran

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

What is the meaning of “location”?

có thể dùng được, có sẵn

đề lùi ngày tháng, đề ngày tháng (trong tài liệu, bức thư...) sớm hơn/trước thời điểm đ ...

vị trí, khu đất

khôn khéo, nhạy bén

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

What is the meaning of “overcrowded”?

tham dự, tham gia

chật ních, đông nghịt

hịu trách nhiệm về

mốt nhất thời, sự thích thú tạm thời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

What is the meaning of “select”?

đăng ký

đưa ra, bày tỏ, giới thiệu

tương thích, tương hợp

chọn lựa, chọn lọc, tuyển chọn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

What is the meaning of “session”?

tránh, tránh khỏi

tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai)

phiên, kỳ, buổi (họp, học)

cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

What is the meaning of “take part in”?

tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai)

chật ních, đông nghịt

sự cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu

tham dự, tham gia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

What is the meaning of “access”?

che, phủ, bao gồm

truy cập

ước lượng

sách danh mục chi tiết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

What is the meaning of “allocate”?

bù, đền bù, bồi thường

nguồn, nguồn gốc

đối thủ, người ngang tài sức

chỉ định, định rõ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?