Quiz Về Từ Vựng

Quiz Về Từ Vựng

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

READING SÁNG 14/8

READING SÁNG 14/8

6th Grade - University

30 Qs

Trắc nghiệm 10

Trắc nghiệm 10

11th Grade

30 Qs

G11 - U1: THE GENERATION GAP - THEORY

G11 - U1: THE GENERATION GAP - THEORY

11th Grade

25 Qs

Unit 11.Lớp 5

Unit 11.Lớp 5

5th - 12th Grade

25 Qs

Địa HKII 1-33 TDMNBB⛰️

Địa HKII 1-33 TDMNBB⛰️

9th - 12th Grade

33 Qs

Vocab 11 no4

Vocab 11 no4

11th Grade

27 Qs

GRAMMAR FOR IELTS UNIT 15

GRAMMAR FOR IELTS UNIT 15

10th Grade - Professional Development

29 Qs

2K5 - UNIT 6 - VOCAB

2K5 - UNIT 6 - VOCAB

11th Grade

25 Qs

Quiz Về Từ Vựng

Quiz Về Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Như Ngô

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'duty' là gì?

Mối liên hệ

Sự ràng buộc

Lòng biết ơn

Nhiệm vụ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mối liên kết'?

Link

Loyalty

Bond

Gratitude

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'Generosity' có nghĩa là gì?

Sự căng thẳng

Sự thảo luận

Sự phản đối

Sự rộng lượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'yêu cầu'?

Practice

Assess

Demand

Access

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'Hardship' có nghĩa là gì?

Sự thư giãn

Gian khổ

Sự oán giận

Sự hiểu biết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự tương tác'?

Tension

Interaction

Conflict

Objection

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'Privacy' có nghĩa là gì?

Sự hiểu lầm

Sự riêng tư

Sự thịnh vượng

Sự phản đối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?