BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

6th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA CĐ THÀNH PHẦN CÂU - CHINH PHỤC VĂN 6 (CÔ MY)

KIỂM TRA CĐ THÀNH PHẦN CÂU - CHINH PHỤC VĂN 6 (CÔ MY)

6th Grade

50 Qs

VĂN 8, HỘI THOẠI (KÌ 2)

VĂN 8, HỘI THOẠI (KÌ 2)

7th - 8th Grade

45 Qs

HSK5 (3)

HSK5 (3)

University

46 Qs

Ôn  tập văn 6- đề  số  2

Ôn tập văn 6- đề số 2

6th Grade

47 Qs

CHUYÊN ĐỀ TIẾNG VIỆT 11-2

CHUYÊN ĐỀ TIẾNG VIỆT 11-2

11th Grade

53 Qs

Ôn tập Hán 1

Ôn tập Hán 1

University

49 Qs

Văn 6- ôn tập : CĐT, CTT, Hoán dụ, thơ lục bát

Văn 6- ôn tập : CĐT, CTT, Hoán dụ, thơ lục bát

6th Grade

50 Qs

Văn 6- bài 8- Văn nghị luận , trạng ngữ

Văn 6- bài 8- Văn nghị luận , trạng ngữ

6th Grade

48 Qs

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

BÀI 3 BT TỪ VỰNG - HSK5 TIÊU CHUẨN

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Easy

Created by

Edu Feiyuan

Used 1+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa là "thoải mái, dễ chịu"?

舒适

紧张

困难

热闹

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cụm đúng:

拼命干活儿 (pīnmìng gànhuór)

干活儿开心 (gànhuór kāixīn)

干活儿想法 (gànhuór xiǎngfǎ)

干活儿问题 (gànhuór wèntí)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

春节快到了,孩子们__收到了红包。

担心

盼望

怀疑

同情

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他们在海上漂了三天,终于看到了什么?

背景

水平

陆地

地铁

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào KHÔNG đồng nghĩa với “各自”?

每人

自己

各位

各个

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào đúng?

勿是重要

请勿可以

勿要努力

请勿停车

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có pinyin là shíkè, nghĩa là “khoảnh khắc” hoặc “mọi lúc”?

时科

时刻

时客

识刻

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?