THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 7 - Unit 10.1

Tiếng Anh 7 - Unit 10.1

7th Grade

25 Qs

lesson 4 dairy products

lesson 4 dairy products

4th - 6th Grade

25 Qs

English 6 - Unit 7 - Vocabulary 1

English 6 - Unit 7 - Vocabulary 1

6th Grade

35 Qs

so sánh và so sánh nhất với tính từ

so sánh và so sánh nhất với tính từ

6th Grade

26 Qs

(Grade 06) U8 Past simple - Test in class

(Grade 06) U8 Past simple - Test in class

6th Grade

28 Qs

REVISION FOR UNIT 1 (GRADE6)

REVISION FOR UNIT 1 (GRADE6)

6th Grade

30 Qs

Basic English test

Basic English test

8th Grade

30 Qs

comparision

comparision

6th - 10th Grade

25 Qs

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Anh

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: She usually (go) ___ to school by bike.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: They (have) ___ lunch at 12.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: My father (watch) ___ TV every evening.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: We (not/play) ___ soccer on Mondays.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: What time he (get up) ___?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: Anna (study) ___ English on Saturdays.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: I (like) ___ chocolate.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?