Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 12- UNIT 1 : LIFE STORIES - VOCAB

GRADE 12- UNIT 1 : LIFE STORIES - VOCAB

12th Grade

26 Qs

Hack Não 1500 Unit 5

Hack Não 1500 Unit 5

KG - Professional Development

34 Qs

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

TEST 4B RECAP

TEST 4B RECAP

12th Grade

27 Qs

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

3rd Grade - University

30 Qs

kiểm tra đề thi thử phần 1 ngày 28/11

kiểm tra đề thi thử phần 1 ngày 28/11

12th Grade

35 Qs

Present simple and present continuous

Present simple and present continuous

12th Grade

27 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Giang Văn

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "implant" có nghĩa là gì?

tội phạm

sự tồn tại

hành khách

cấy ghép

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "identify" có nghĩa là gì?

xác định

sáng tạo

buôn bán

kích hoạt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "activate" có nghĩa là gì?

có sẵn

hối tiếc

kích hoạt

mang tính cách mạng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "develop" có nghĩa là gì?

khắc nghiệt

sự biến đổi

nguồn gốc

phát triển

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "urban" có nghĩa là gì?

thuộc đô thị

hành khách

tính phí

sự tồn tại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "innovative" có nghĩa là gì?

sự tuyệt chủng

tội phạm

có sẵn

sáng tạo

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Từ "hiệu quả" có tiếng Anh là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?