
Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
trâm anh nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "念 " có nghĩa là gì?
Viết
Học, đọc to
Ăn
Uống
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "nghe"?
說
念
聽
看
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sử dụng đúng từ "在 (zài)":
我在吃飯。
我吃在飯。
在我飯吃。
飯吃我在。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trợ từ "得 (de)" dùng để làm gì?
Chỉ số lượng
Chỉ hành động đang diễn ra
Nối động từ/tính từ với bổ ngữ mức độ
Nói về thời gian
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "好聽 (hǎotīng)" có nghĩa là gì?
Dễ học
Dễ nhìn
Dễ nghe, êm tai
Dễ làm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"現在 (xiànzài)" nghĩa là gì?
Hôm qua
Ngày mai
Hiện tại, bây giờ
Sáng sớm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "唱 (chàng)" dùng trong hành động nào?
Nói
Nghe
Hát
Viết
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Kanji 21

Quiz
•
University
66 questions
BÀI 4 날짜

Quiz
•
University
60 questions
Quiz về Hóa Sinh

Quiz
•
University
64 questions
Lý thuyết thương mại quốc tế

Quiz
•
University
60 questions
Trắc nghiệm du lịch Bhutan

Quiz
•
University
65 questions
Quiz về chất lượng sản phẩm

Quiz
•
University
65 questions
文化台灣

Quiz
•
University
62 questions
Từ vựng N5 - Bài số 8

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
hs2c1 A QUIZIZZ

Quiz
•
3rd Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Tener & Tener Expressions

Quiz
•
8th Grade - University